Chúc mừng các bạn tân sinh viên dưới đây đủ điều kiện tham gia bài kiểm tra để nhận học bổng Novaland.
- Để nhận được học bổng này thí sinh phải vượt qua bài kiểm tra với câu hỏi bên dưới và mang nộp trực tiếp đến Phòng QL Đào tạo trước 11h30 ngày 24/09/2019
- Câu hỏi:
1. Anh/Chị hãy cho biết lý do tại sao lại lựa chọn học tập tại trường Đại học Phan Thiết và mục tiêu nghề nghiệp của anh/chị sau khi hoàn thành chương trình học?
2. Anh/Chị biết gì về tập đoàn Novaland (Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va) và những hoạt động hỗ trợ cộng đồng của Tập đoàn trong những năm qua?
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM GIA
Lưu ý: để kiểm tra xem bạn có tên trong danh sách hay không, các bạn bấm phím Ctrl+F và nhập số chứng minh nhân dân để tìm
STT | CMND | Họ và Tên | Giới tính | Ngày sinh | Điểm học bạ lớp 12 | Học lực lớp 12 |
1 | 261546283 | Trần Quốc Đạt | Nam | 28/04/2001 | 7.8 | Khá |
2 | 261579095 | Đỗ Thành Phúc | Nam | 09/10/2001 | 7.8 | Khá |
3 | 261479834 | Nguyễn Tấn Toàn | Nam | 25/09/2001 | 7.3 | Khá |
4 | 261422653 | Lê Thị Kim Hương | Nữ | 03/03/2001 | 7.2 | Khá |
5 | 261422721 | Hồ Thị Như Thuỷ | Nữ | 22/07/2001 | 7.5 | Khá |
6 | 261610866 | Phạm Thị Hậu | Nữ | 28/08/2001 | 7.7 | Khá |
7 | 261545569 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Nữ | 06/11/2001 | 7.8 | Khá |
8 | 261639315 | Trương Thị Như Ý | Nữ | 07/06/2001 | 7.1 | Khá |
9 | 261639640 | Phạm Gia Thị Hạ | Nữ | 14/08/2001 | 7.4 | Khá |
10 | 261420660 | Đỗ Thị Thuý Hiệp | Nữ | 22/09/2001 | 7.9 | Khá |
11 | 261620888 | Lê Thị Ngọc Ngân | Nữ | 17/02/2001 | 7.4 | Khá |
12 | 261639854 | Nguyễn Thanh Vy | Nữ | 18/09/2001 | 6.7 | Khá |
13 | 231264860 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 20/08/2001 | 16.3 | Khá |
14 | 261478283 | Triệu Tiểu Tường | Nữ | 03/02/2001 | 7.3 | Khá |
15 | 261420599 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Nam | 28/09/2001 | 7.5 | Khá |
16 | 261581438 | Phạm Thị Minh Hiếu | Nữ | 21/12/2001 | 7.1 | Khá |
17 | 261650496 | Trần Thuỵ Thảo | Nữ | 22/09/2001 | 7.8 | Khá |
18 | 261581686 | Nguyễn Thị Thuỳ Ngân | Nữ | 05/04/2001 | 7.8 | Khá |
19 | 261488589 | Huỳnh Thị Kim Trang | Nữ | 16/05/2001 | 7.9 | Khá |
20 | 261612453 | Đỗ Thị Thanh Minh | Nữ | 18/06/2001 | 7.4 | Khá |
21 | 261625489 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 21/12/2001 | 7.1 | Khá |
22 | 261630977 | Đặng Thanh Dũng | Nam | 22/04/2001 | 7.4 | Khá |
23 | 261550411 | Trần Văn Chiến | Nam | 25/11/2001 | 7.4 | Khá |
24 | 261417782 | Nguyễn Tấn Sơn | Nam | 24/04/2001 | 7.7 | Khá |
25 | 261545504 | Lê Nữ Ánh Tuyết | Nữ | 14/04/2001 | 15.3 | Khá |
26 | 261642305 | Đỗ Thị Thu Hà | Nữ | 16/05/2001 | 7.3 | Khá |
27 | 261630973 | Trương Thị Mỹ Linh | Nữ | 26/01/2001 | 7.5 | Khá |
28 | 261545500 | Đặng Thiện Trường | Nam | 11/08/2001 | 7.2 | Khá |
29 | 261610770 | Nguyễn Thị Hồng Hà | Nữ | 05/05/2001 | 6.8 | Khá |
30 | 261650457 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Nữ | 10/08/2001 | 7.5 | Khá |
31 | 261551868 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Nữ | 18/10/2001 | 6.7 | Khá |
32 | 261614789 | Ngô Thị Ngọc Xuân | Nữ | 04/05/2001 | 6.8 | Khá |
33 | 261610996 | Huỳnh Thị Ngọc Đàm | Nữ | 10/11/2001 | 7.1 | Khá |
34 | 261625612 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 07/04/2001 | 7.9 | Khá |
35 | 261479852 | Trần Thị Kim Chi | Nữ | 28/04/2001 | 7.2 | Khá |
36 | 261591358 | Võ Thị Diệu | Nữ | 28/10/2001 | 7.8 | Khá |
37 | 261547026 | Nguyễn Thị Nguyệt Đạo | Nữ | 26/01/2001 | 7 | Khá |
38 | 261590921 | Nguyễn Thị Kim Liên | Nữ | 09/12/2001 | 7.3 | Khá |
39 | 261488614 | Phạm Thị Thủy Liên | Nữ | 22/03/2001 | 7.7 | Khá |
40 | 261625502 | Nguyễn Thị Kim Yến | Nữ | 03/07/2001 | 7.1 | Khá |
41 | 261545250 | Phạm Thị Thạch Thảo | Nữ | 24/02/2001 | 7.2 | Khá |
42 | 261590420 | Nguyễn Thị Nhã Phương | Nữ | 14/06/2001 | 6.7 | Khá |
43 | 261549842 | Nguyễn Thúy Hằng | Nữ | 11/04/2001 | 7.5 | Khá |
44 | 261628659 | Ngô Thị Kim Thư | Nữ | 24/02/2001 | 7.9 | Khá |
45 | 261549805 | Lê Thị Thanh Vy | Nữ | 15/01/2001 | 7.4 | Khá |
46 | 261586305 | Nguyễn Thị Thục Đoan | Nữ | 14/04/2001 | 7.6 | Khá |
47 | 261651964 | Nguyễn Phương Thanh | Nữ | 05/06/2001 | 7.2 | Khá |
48 | 261545193 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Nữ | 17/06/2001 | 7.4 | Khá |
49 | 212847132 | Đỗ Võ Thị Ngọc Ánh | Nữ | 01/11/2001 | 6.9 | Khá |
50 | 261549826 | Nguyễn Phương Nhật Hạ | Nữ | 22/08/2001 | 7.6 | Khá |
51 | 261641710 | Lê Ngọc Hân | Nữ | 18/08/2001 | 7.3 | Khá |
52 | 261590195 | Nguyễn Huyền Trân | Nữ | 26/01/2001 | 6.9 | Khá |
53 | 261553372 | Trần Thị Thanh Như | Nữ | 29/07/2001 | 7 | Khá |
54 | 261550585 | Ôn Thị Kim Ngọc | Nữ | 07/03/2001 | 7.8 | Khá |
55 | 261582373 | Nguyễn Thị Ngọc Nga | Nữ | 25/02/2001 | 7 | Khá |
56 | 261488761 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nữ | 20/07/2001 | 7.4 | Khá |
57 | 261552683 | Nguyễn Trúc Toàn | Nam | 09/12/2001 | 6.8 | Khá |
58 | 261591605 | Phan Thị Thanh Diệu | Nữ | 23/12/2001 | 6.8 | Khá |
59 | 261549339 | Võ Quang Khoa | Nam | 29/05/2001 | 7.5 | Khá |
60 | 261590295 | Võ Thị Thanh Danh | Nữ | 01/01/2001 | 8.1 | Khá |
61 | 261547908 | Nguyễn Lê Hoài My | Nữ | 13/12/2001 | 19.5 | Khá |
62 | 261651040 | Phan Phương Hoà | Nữ | 22/01/2001 | 7.4 | Khá |
63 | 261600760 | Nguyễn Lê Hoàng Kim | Nữ | 20/05/2001 | 7.2 | Khá |
64 | 261637964 | Trần Thị Thắm | Nữ | 12/10/2001 | 7.8 | Khá |
65 | 261614364 | Đặng Thị Mỹ Thơm | Nữ | 16/10/2001 | 7.4 | Khá |
66 | 261657471 | Phan Thị Ngọc Trinh | Nữ | 14/10/2001 | 7.4 | Khá |
67 | 261583984 | Lê Thị Hồng Vân | Nữ | 11/11/2001 | 6.6 | Khá |
68 | 261590300 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Nữ | 09/01/2001 | 7.7 | Khá |
69 | 261518603 | Phạm Hồ Thảo Vi | Nữ | 04/08/2001 | 7.6 | Khá |
70 | 261651870 | Trần Thị Hoài Trang | Nữ | 03/07/2001 | 7.7 | Khá |
71 | 261552579 | Trần Thị Thuỳ Dương | Nữ | 18/03/2001 | 6.6 | Khá |
72 | 261421042 | Vòng Lỷ Mùi | Nữ | 24/02/2001 | 7.8 | Khá |
73 | 261553039 | Nguyễn Thị Minh Trân | Nữ | 19/07/2001 | 7.2 | Khá |
74 | 261547099 | Trần Thị Thanh Trịnh | Nữ | 06/05/2001 | 7.4 | Khá |
75 | 261578714 | Trần Văn Boi | Nam | 12/08/2001 | 7.9 | Khá |
76 | 261625766 | Đào Trần Ngọc Tâm | Nam | 12/11/2001 | 6.9 | Khá |
77 | 261552993 | Lê Thanh An | Nữ | 13/11/2001 | 6.9 | Khá |
78 | 261545273 | Võ Nguyễn Bá Đặng | Nam | 24/08/2001 | 7.2 | Khá |
79 | 261545286 | Huỳnh Văn Đạt | Nam | 12/10/2000 | 7.3 | Khá |
80 | 261611826 | Trần Thị Ngọc Điệp | Nữ | 20/09/2001 | 7.6 | Khá |
81 | 261552858 | Võ Thị Kim Trang | Nữ | 20/08/2001 | 7.1 | Khá |
82 | 261547448 | Võ Thị Thy Trúc | Nữ | 01/01/2001 | 7.2 | Khá |
83 | 276009322 | Vũ Thị Thảo | Nữ | 01/05/2001 | 6.8 | Khá |
84 | 261545537 | Nguyễn Thị Hạ Chi | Nữ | 23/10/2001 | 6.6 | Khá |
85 | 261552204 | Hồ Thị Kim Tuyết | Nữ | 13/12/2000 | 7.5 | Khá |
86 | 261549001 | Lê Thị Anh Như | Nữ | 23/10/2001 | 7.5 | Khá |
87 | 261631621 | Phan Thị Trinh | Nữ | 28/03/2001 | 7.3 | Khá |
88 | 261610269 | Nguyễn Thị Hồng Trâm | Nữ | 12/06/2001 | 7.1 | Khá |
89 | 261545787 | Phạm Nhật Quỳnh Sa | Nữ | 25/12/2000 | 7.7 | Khá |
90 | 261628661 | Trần Thị Diễm Xuân | Nữ | 30/10/2001 | 8 | Khá |
91 | 261611293 | Trương Thị Ngọc Mai | Nữ | 14/04/2001 | 7.2 | Khá |
92 | 261550782 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 11/04/2001 | 7 | Khá |
93 | 261425799 | Nguyễn Thị Thảo Anh | Nữ | 10/02/2001 | 6.9 | Khá |
94 | 261614869 | Phan Dương Thúy Thanh Hằng | Nữ | 18/04/2001 | 7.7 | Khá |
95 | 261640953 | Trần Thị Tuyết Nhi | Nữ | 15/01/2001 | 7.1 | Khá |
96 | 261595102 | Lưu Thị My My | Nữ | 19/11/2001 | 6.5 | Khá |
97 | 261577907 | Võ Trọng Hiếu | Nam | 16/10/2001 | 6.8 | Khá |
98 | 261647520 | Võ Thành Trường Vũ | Nam | 07/06/2001 | 6.9 | Khá |
99 | 261611849 | Huỳnh Minh Khương | Nam | 30/10/2001 | 7.5 | Khá |
100 | 261553378 | Lê Thanh Ân | Nam | 19/04/2001 | 7.2 | Khá |
101 | 261425080 | Bùi Lê Anh Thuận | Nam | 06/09/2001 | 6.9 | Khá |
102 | 261546995 | Bùi Trang Khánh | Nữ | 28/05/2001 | 7.6 | Khá |
103 | 261610543 | Bùi Nguyễn Bích Phượng | Nữ | 22/07/2001 | 8 | Khá |
104 | 261552232 | Trần Ngọc Huyền Trâm | Nữ | 09/08/2001 | 6.8 | Khá |
105 | 261518765 | Trần Thị Ngọc Thuỷ | Nữ | 25/12/2001 | 7.7 | Khá |
106 | 261549641 | Hồ Thị Bích Trâm | Nữ | 02/08/2001 | 7.3 | Khá |
107 | 261549566 | Trương Võ Anh Tú | Nam | 06/07/2001 | 7.2 | Khá |
108 | 261421081 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 23/08/2001 | 7.8 | Khá |
109 | 261552920 | Nguyễn Mai Phương Linh | Nữ | 10/09/2001 | 8.1 | Khá |
110 | 261547478 | Nguyễn Ngọc Quyên | Nữ | 16/03/2001 | 7 | Khá |
111 | 261545270 | Ngô Thị Hoài Vy | Nữ | 09/09/2001 | 7 | Khá |
112 | 261552835 | Phạm Hoàng Minh Khôi | Nam | 19/12/2001 | 7.2 | Khá |
113 | 261611280 | Phù Thị Trang | Nữ | 15/09/2001 | 7.5 | Khá |
114 | 261612128 | Thông Thị Mỹ Diệu | Nữ | 28/08/2001 | 6.8 | Khá |
115 | 261498990 | Nguyễn Ngọc Mỹ An | Nữ | 23/02/2001 | 19.8 | Khá |
116 | 251202975 | Đặng Thị Hồng Nhi | Nữ | 21/01/2001 | 7.1 | Khá |
117 | 261553360 | Ngô Thị Mỹ Duyên | Nữ | 06/10/2001 | 7.8 | Khá |
118 | 261545844 | Nguyễn Huy | Nam | 27/04/2001 | 6.6 | Khá |
119 | 261551677 | Nguyễn Thị Mỹ Hậu | Nữ | 06/01/2001 | 7 | Khá |
120 | 261612497 | Lý Thành Trúc | Nam | 23/11/2001 | 7.4 | Khá |
121 | 261549311 | Nguyễn Trương Học Duy | Nam | 06/01/2000 | 7 | Khá |
122 | 261633486 | Nguyễn Thanh An | Nam | 06/06/2001 | 7.3 | Khá |
123 | 261553545 | Võ Nguyễn Kim Nhung | Nữ | 08/07/2001 | 7.4 | Khá |
124 | 261545438 | Nguyễn Thị Tình | Nữ | 21/06/2001 | 8 | Khá |
125 | 261610439 | Trần Thị Kim Đông | Nữ | 05/08/2001 | 8.4 | Khá |
126 | 261545507 | Lê Ngọc Dinh | Nam | 19/02/2001 | 7.7 | Khá |
127 | 261545264 | Văn Thị Ngọc Tuyên | Nữ | 14/09/2001 | 7.6 | Khá |
128 | 261545269 | Phạm Ngọc Linh | Nam | 10/08/2001 | 6.6 | Khá |
129 | 261584513 | Văn Hà Thư | Nữ | 01/06/2001 | 7.4 | Khá |
130 | 261631525 | Lê Công Đạt | Nam | 18/06/2001 | 7.7 | Khá |
131 | 261637170 | Nguyễn Thành Phước | Nam | 24/05/2001 | 7.1 | Khá |
132 | 261421335 | Mạc Thị Thanh Ngọc | Nữ | 23/10/2001 | 7.3 | Khá |
133 | 261551573 | Hoàng Thị Mỹ Linh | Nữ | 23/12/2001 | 8 | Khá |
134 | 261657344 | Trần Thụy Kim Ngân | Nữ | 28/07/2001 | 7.3 | Khá |
135 | 261544908 | Võ Như Ý | Nữ | 06/07/2001 | 7.3 | Khá |
136 | 261550430 | Nguyễn Thị Thức | Nữ | 22/10/2001 | 7 | Khá |
137 | 261577829 | Trương Tôn Chiêu | Nam | 17/04/2001 | 7 | Khá |
138 | 261553400 | Mai Hữu Phước | Nam | 21/06/2001 | 7.5 | Khá |
139 | 261548997 | Đào Nguyễn Thùy An | Nữ | 10/12/2001 | 7.3 | Khá |
140 | 261625102 | Trần Thanh Nhàn | Nam | 10/12/1999 | 6.7 | Khá |
141 | 261424876 | Lê Thị Thủy | Nữ | 06/02/2001 | 7.6 | Khá |
142 | 261545816 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 10/02/2001 | 7.5 | Khá |
143 | 261551679 | Trần Thị Ngọc Hương | Nữ | 24/10/2001 | 7.9 | Khá |
144 | 261553841 | Bùi Văn Hiếu | Nam | 06/01/2001 | 6.8 | Khá |
145 | 261553829 | Trịnh Thị Ngọc Hạnh | Nữ | 07/11/2001 | 7.4 | Khá |
146 | 261552225 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Nữ | 17/10/2001 | 7.4 | Khá |
147 | 261655409 | Đỗ Bảo Nghi | Nữ | 21/04/2001 | 6.9 | Khá |
148 | 261479922 | Phạm Thị Quỳnh Như | Nữ | 05/08/2001 | 7.8 | Khá |
149 | 261590374 | Trương Thị Thanh Trúc | Nữ | 22/09/2001 | 7.1 | Khá |
150 | 261625097 | Trương Thị Mỹ Duyên | Nữ | 22/06/2001 | 7.2 | Khá |
151 | 261419042 | Nguyễn Văn Anh Huy | Nam | 24/01/2001 | 6.5 | Khá |
152 | 261638062 | Trần Thị Như Ý | Nữ | 12/11/2001 | 7.5 | Khá |
153 | 261610449 | Trần Ngọc Trí | Nam | 19/10/2001 | 8 | Khá |
154 | 261631922 | Nguyễn Kính Phương | Nữ | 02/02/2001 | 6.8 | Khá |
155 | 261592005 | Ngô Thị Ánh Tuyết | Nữ | 19/07/2001 | 7.4 | Khá |
156 | 261553356 | Lê Thị Thanh Mỹ | Nữ | 04/10/2001 | 7.4 | Khá |
157 | 261611230 | Huỳnh Thái Tường Vi | Nữ | 24/01/2001 | 7 | Khá |
158 | 261549579 | Đặng Thị Kim Hoa | Nữ | 06/04/2001 | 7.1 | Khá |
159 | 261627459 | Lương Phạm Thanh Hà | Nữ | 09/12/2001 | 7.2 | Khá |
160 | 261590930 | Lê Hải Yến | Nữ | 23/08/2001 | 7.5 | Khá |
161 | 261627446 | Trần Công Hiếu | Nam | 03/01/2001 | 6.9 | Khá |
162 | 261420287 | Phan Thị Mỹ Duyên | Nữ | 22/09/2001 | 7.1 | Khá |
163 | 261553526 | Cao Thị Hồng Nhung | Nữ | 05/07/2001 | 14.9 | Khá |
164 | 261638406 | Nguyễn Võ Thanh Nga | Nữ | 14/12/2001 | 7.8 | Khá |
165 | 261545400 | Võ Thị Trúc Thủy | Nữ | 16/11/2001 | 6.6 | Khá |
166 | 261545150 | Võ Thị Thùy Dung | Nữ | 07/10/2001 | 6.9 | Khá |
167 | 261545700 | Huỳnh Thị Thanh Thùy | Nữ | 12/04/2001 | 7.1 | Khá |
168 | 261420709 | Nguyễn Duy Khang | Nam | 24/11/2001 | 7.3 | Khá |
169 | 261590888 | Lê Phương Linh | Nữ | 19/08/2001 | 6.8 | Khá |
170 | 261632023 | Nguyễn Đình Nhật Linh | Nữ | 04/03/2001 | 7.2 | Khá |
171 | 261628988 | Phan Thị Thanh Thảo | Nữ | 09/09/2001 | 7.1 | Khá |
172 | 261639612 | Nguyễn Đinh Bảo Phúc | Nữ | 03/10/2001 | 7.7 | Khá |
173 | 261650143 | Nguyễn Thụy Ngọc Nhi | Nữ | 12/07/2001 | 7 | Khá |
174 | 261639009 | Nguyễn Trúc Oanh | Nữ | 24/02/2001 | 6.9 | Khá |
175 | 261625286 | Huỳnh Thị Thanh Ngân | Nữ | 01/09/2001 | 7.6 | Khá |
176 | 261641652 | Lê Thị Thu Thi | Nữ | 08/01/2001 | 6.7 | Khá |
177 | 261545302 | Nguyễn Hiền Linh | Nữ | 10/10/2001 | 7.3 | Khá |
178 | 261650459 | Nguyễn Thị Tiếng Việt | Nữ | 19/09/2001 | 6.7 | Khá |
179 | 261611286 | Nguyễn Thị Kim Hằng | Nữ | 01/01/2001 | 8 | Khá |
180 | 261612374 | Nguyễn Anh Thơ | Nữ | 05/08/2001 | 7 | Khá |
181 | 261478970 | Võ Thị Trúc Như | Nữ | 07/02/2001 | 7.6 | Khá |
182 | 261489891 | Nguyễn Thị Minh Thơ | Nữ | 13/06/2001 | 7.1 | Khá |
183 | 261612252 | Nguyễn Đinh Kiều Mỹ | Nữ | 04/09/2001 | 7.2 | Khá |
184 | 261547570 | Nguyễn Nhất Nguyên | Nam | 15/06/2001 | 6.5 | Khá |
185 | 261487972 | Lương Minh Trường | Nam | 07/01/2001 | 7.2 | Khá |
186 | 261611091 | Huỳnh Ngọc Huân | Nam | 17/11/2001 | 7 | Khá |
187 | 261636428 | Lê Thị Ngọc Tiền | Nữ | 19/09/2001 | 8.2 | Khá |
188 | 261590290 | Lê Thanh Bình | Nữ | 01/07/2001 | 7.6 | Khá |
189 | 261638937 | Dương Thị Ngọc Vân | Nữ | 20/10/2001 | 7.5 | Khá |
190 | 261542850 | Trần Võ Anh Thư | Nữ | 16/11/2000 | 6.6 | Khá |
191 | 261619260 | Nguyễn Quang Mẫn | Nam | 23/10/2001 | 7 | Khá |
192 | 261518535 | Nguyễn Huỳnh Ngọc Tuyết Linh | Nữ | 15/05/2001 | 6.9 | Khá |
193 | 261545802 | Đặng Thị Mỹ Trang | Nữ | 15/03/2001 | 7.1 | Khá |
194 | 261610908 | Ngô Nguyễn Thúy Hà | Nữ | 24/06/2001 | 7.8 | Khá |
195 | 261614735 | Nguyễn Thị Hoài Ánh | Nữ | 01/12/2001 | 7.7 | Khá |
196 | 261552293 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 13/02/2001 | 7.5 | Khá |
197 | 261551860 | Trương Như Ngọc | Nữ | 19/04/2001 | 7.6 | Khá |
198 | 261614710 | Nguyễn Gia Tú | Nam | 02/12/2001 | 7.8 | Khá |
199 | 261610264 | Lê Hồng Yến | Nữ | 25/06/2001 | 7.9 | Khá |
200 | 261647701 | Bùi Thị Thanh Nhàn | Nữ | 05/12/2001 | 7.1 | Khá |
201 | 261614661 | Nguyễn Hoài Thương | Nữ | 23/10/2001 | 6.8 | Khá |
202 | 261639616 | Nguyễn Nhật Thảo Vy | Nữ | 03/12/2001 | 7 | Khá |
203 | 261612480 | Nguyễn Thị Hồng Miên | Nữ | 25/06/2001 | 7.2 | Khá |
204 | 261488583 | Trần Thị Hiếu Nghĩa | Nữ | 12/07/2001 | 7.3 | Khá |
205 | 261590931 | Bùi Thanh Thiện | Nam | 01/09/2001 | 6.6 | Khá |
206 | 261576718 | Nguyễn Văn Lương | Nam | 31/05/2001 | 7.6 | Khá |
207 | 261639825 | Huỳnh Hồ Khánh Duy | Nam | 22/05/2001 | 6.8 | Khá |
208 | 261468703 | Đặng Huỳnh Nhật Nam | Nam | 31/12/2001 | 6.8 | Khá |
209 | 272745884 | Lê Thị Tuyết Thùy | Nữ | 20/04/2001 | 7.8 | Khá |
210 | 261612412 | Phan Thị Ngọc Oanh | Nữ | 13/05/2001 | 7.8 | Khá |
211 | 261577730 | Lê Thị Bích Hường | Nữ | 09/08/2001 | 7.7 | Khá |
212 | 261545531 | Nguyễn Thị Tường Quy | Nữ | 27/06/2001 | 6.9 | Khá |
213 | 261613183 | Nguyễn Thị Kim Yến | Nữ | 17/12/2001 | 7.5 | Khá |
214 | 261545652 | Đặng Quang Hiếu | Nam | 17/11/2000 | 7.2 | Khá |
215 | 261612138 | Võ Thị Minh Hiếu | Nữ | 15/10/2001 | 6.7 | Khá |
216 | 261547234 | Trương Thị Kim Khánh | Nữ | 12/04/2001 | 6.9 | Khá |
217 | 261614734 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 06/12/2001 | 7.2 | Khá |
218 | 261545407 | Trương Ngọc Nhã Anh | Nữ | 08/04/2001 | 6.6 | Khá |
219 | 261552975 | Lâm Tâm Nhi | Nữ | 01/07/2001 | 7.1 | Khá |
220 | 261610267 | Phạm Tuấn Kiệt | Nam | 16/01/2001 | 7 | Khá |
221 | 261545254 | Mai Kỳ Duyên | Nữ | 11/09/2001 | 7.3 | Khá |
222 | 261614213 | Đoàn Thị Thanh Mơ | Nữ | 07/07/2001 | 7 | Khá |
223 | 261590311 | Lê Thị Ngọc Lan | Nữ | 07/08/2001 | 7.2 | Khá |
224 | 261627201 | Nguyễn Thanh Hiển | Nam | 01/01/2001 | 7 | Khá |
225 | 261590164 | Nguyễn Thị Trúc Ly | Nữ | 24/09/2001 | 7.1 | Khá |
226 | 261575326 | Nguyễn Lâm Kim Quyên | Nữ | 28/01/2000 | 7.4 | Khá |
227 | 261551532 | Lê Quốc Nghĩa | Nam | 12/12/2001 | 7.2 | Khá |
228 | 261425568 | Lê Thị Xuân Hương | Nữ | 20/10/2001 | 7.2 | Khá |
229 | 261554602 | Võ Thị Mỹ Dung | Nữ | 23/05/2001 | 7.3 | Khá |
230 | 261625307 | Nguyễn Lê Kim Tuyền | Nữ | 15/04/2001 | 7 | Khá |
231 | 261577593 | Nguyễn Ngọc Trường | Nam | 14/11/2001 | 7 | Khá |
232 | 261552884 | Trần Ngô Kim Ngọc Yến | Nữ | 19/11/2001 | 7.6 | Khá |
233 | 261610281 | Huỳnh Thị Ái Hạnh | Nữ | 20/02/2001 | 7 | Khá |
234 | 261579551 | Lê Tuấn Kiệt | Nam | 27/01/2001 | 7.3 | Khá |
235 | 261547467 | Nguyễn Thành An | Nam | 04/01/1999 | 6.8 | Khá |
236 | 261549216 | Huỳnh Nhật Nguyên | Nữ | 15/01/2001 | 7.4 | Khá |
237 | 261542347 | Nguyễn Phan Thảo Vi | Nữ | 20/02/1999 | 7.6 | Khá |
238 | 261575363 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 22/06/2000 | 7 | Khá |
239 | 261638512 | Nguyễn Bảo Thuyên | Nam | 13/10/2001 | 7 | Khá |
240 | 261576859 | Võ Thái Hòa | Nam | 31/03/2001 | 7 | Khá |
241 | 261612372 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhung | Nữ | 28/04/2001 | 6.8 | Khá |
242 | 261549753 | Nguyễn Hoàng Thúy Uyên | Nữ | 02/03/2001 | 8 | Khá |
243 | 261595759 | Nguyễn Tường Vy | Nữ | 19/04/2001 | 6.5 | Khá |
244 | 261478274 | Nguyễn Hữu Chơn | Nam | 04/02/2001 | 6.7 | Khá |
245 | 261548022 | Trần Quốc Thắng | Nam | 16/09/2001 | 7.6 | Khá |
246 | 261627262 | Nguyễn Huy Khãi | Nam | 05/09/2001 | 7.2 | Khá |
247 | 261595103 | Trang Đăng Khải | Nam | 01/01/2001 | 7.2 | Khá |
248 | 261593401 | Nguyễn Bùi Thanh Hiền | Nam | 14/09/2001 | 6.6 | Khá |
249 | 261593402 | Nguyễn Bùi Thanh Đức | Nam | 14/01/2000 | 6.8 | Khá |
250 | 261590062 | Mã Tiến Đạt | Nam | 25/03/2001 | 6.5 | Khá |
251 | 261590887 | Nguyễn Ngọc Tân | Nam | 22/09/2001 | 8 | Khá |
252 | 261547844 | Hoàng Vũ Huy Thăng | Nam | 04/07/2001 | 7.2 | Khá |
253 | 261590357 | Ngô Thị Mỹ Linh | Nữ | 16/08/2001 | 7.7 | Khá |
254 | 261479878 | Võ Văn Phong | Nam | 24/08/2001 | 7.4 | Khá |
255 | 261553550 | Trần Hữu Tài | Nam | 12/10/2001 | 7.8 | Khá |
256 | 261614742 | Đỗ Thanh Vân | Nữ | 09/09/2001 | 7.2 | Khá |
257 | 261553053 | Nguyễn Quốc Duy | Nam | 07/02/2001 | 7.3 | Khá |
258 | 261641033 | Nguyễn Đình Phát | Nam | 25/07/2001 | 6.7 | Khá |
259 | 261546054 | Lê Thị Bích Hoài | Nữ | 24/06/2001 | 7.5 | Khá |
260 | 261610685 | Lê Thanh Trúc | Nam | 30/04/2001 | 6.8 | Khá |
261 | 79301000129 | Nguyễn Nhật Vy | Nữ | 15/06/2001 | 8.1 | Khá |
262 | 261650460 | Huỳnh Lê Huy | Nam | 05/09/2001 | 7.2 | Khá |
263 | 261590324 | Nguyễn Thị Lợi | Nữ | 12/01/2001 | 6.5 | Khá |
264 | 261468613 | Hồ Thị Minh Linh | Nữ | 22/12/2000 | 7.7 | Khá |
265 | 272802927 | Trần Gia Bảo | Nam | 07/01/2001 | 7.2 | Khá |
266 | 261639607 | Ngô Thị Như Ý | Nữ | 02/09/2001 | 6.7 | Khá |
267 | 261544767 | Nguyễn Thị Mai Vi | Nữ | 13/05/2001 | 7.6 | Khá |
268 | 261657307 | Nguyễn Việt Nguyên Hào | Nam | 19/09/2001 | 7.1 | Khá |
269 | 261627333 | Nguyễn Thị Mi Mi | Nữ | 14/09/2001 | 7.3 | Khá |
270 | 261547546 | Nguyễn Thị Định An | Nữ | 07/05/2001 | 6.9 | Khá |
271 | 261610506 | Võ Thị Sơn Thủy | Nữ | 25/04/2001 | 7.2 | Khá |
272 | 261625100 | Nguyễn Văn Hào | Nam | 08/09/2000 | 7.9 | Khá |
273 | 261633295 | Nguyễn Diệp Như Lin | Nữ | 09/12/2001 | 6.8 | Khá |
274 | 261638503 | Hồ Xuân Quang | Nam | 02/03/2001 | 7.1 | Khá |
275 | 261590333 | Võ Thị Thủy Tiên | Nữ | 18/08/2001 | 7.6 | Khá |
276 | 77201004797 | Bùi Phúc Nguyên | Nam | 28/01/2001 | 8.3 | Khá |
277 | 261590365 | Phùng Kim Huy | Nữ | 04/10/2001 | 7.2 | Khá |
278 | 261547667 | Nguyễn Hoài Nguyên | Nam | 17/08/2001 | 7 | Khá |
279 | 26157364 | Nguyễn Quốc Linh | Nam | 11/10/2001 | 7 | Khá |
280 | 261479843 | Nguyễn Khánh Vân | Nữ | 23/08/2001 | 7.6 | Khá |
281 | 261552928 | Lê Ngọc Đức | Nam | 10/11/2001 | 6.9 | Khá |
282 | 261584366 | Lê Trần Hoài Duyên | Nữ | 12/02/2001 | 6.5 | Khá |
283 | 261657427 | Phan Kim Hằng | Nữ | 19/04/2001 | 6.6 | Khá |
284 | 261575861 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | Nữ | 30/07/2000 | 7.9 | Khá |
285 | 261625880 | Nguyễn Phan Khánh Ngân | Nữ | 01/11/2001 | 7.6 | Khá |
286 | 261601191 | Trần Thị Mỹ Phượng | Nữ | 12/08/2001 | 7.3 | Khá |
287 | 261499624 | Hà Thị Yến Nhi | Nữ | 11/06/2001 | 6.7 | Khá |
288 | 261551496 | Nguyễn Trịnh Hoàng Duy | Nữ | 19/08/2001 | 7.5 | Khá |
289 | 261610221 | Trần Khôi Nguyên | Nam | 22/09/2001 | 6.9 | Khá |
290 | 261617569 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Nữ | 27/06/2001 | 6.9 | Khá |
291 | 261545595 | Phạm Thị Thanh Ngân | Nữ | 22/02/2001 | 6.6 | Khá |
292 | 261633205 | Trần Nguyễn Gia Hân | Nữ | 16/09/2001 | 7.4 | Khá |
293 | 261399672 | Nguyễn Ngọc Loan | Nữ | 22/02/1998 | 7.1 | Khá |
294 | 261547396 | Đặng Đăng Khoa | Nam | 01/08/2001 | 7.1 | Khá |
295 | 261551203 | Nguyễn Thị Trúc Hoa | Nữ | 23/02/2001 | 7.3 | Khá |
296 | 261553721 | Tống Khánh Uyên | Nữ | 30/10/2000 | 7.5 | Khá |
297 | 261551529 | Phạm Hải Đan Châu | Nữ | 09/05/2000 | 6.6 | Khá |
298 | 261591991 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Nữ | 06/12/2001 | 7.1 | Khá |
299 | 261591990 | Nguyễn Thị Thu Hiệp | Nữ | 06/12/2001 | 7.6 | Khá |
300 | 261479869 | Trần Thị Thu Nhớ | Nữ | 03/05/2001 | 7.3 | Khá |
301 | 261553595 | Nguyễn Uyên Phương | Nữ | 21/07/2001 | 7.6 | Khá |
302 | 261413919 | Võ Thị Kim Loan | Nữ | 13/10/1996 | 8.3 | Khá |
303 | 261515717 | Nguyễn Phú Vy Luận | Nữ | 10/07/2000 | 7.1 | Khá |
304 | 251240919 | Hoàng Phạm Vân Anh | Nữ | 16/03/2001 | 7.3 | Khá |
305 | 38301012733 | Đỗ Hương Ly | Nữ | 07/01/2001 | 7.7 | Khá |
306 | 261581164 | Đặng Thị Tuyết Trinh | Nữ | 17/05/2000 | 7.3 | Khá |
307 | 261627765 | Bùi Khánh Duy | Nam | 05/03/2001 | 7.2 | Khá |
308 | 261632831 | Võ Thị Thanh Tuyền | Nữ | 17/09/2000 | 7.7 | Khá |
309 | 261479935 | Huỳnh Thị Thanh Tú | Nữ | 24/09/2001 | 7.3 | Khá |
310 | 261628238 | Nguyễn Trần Uy Vũ | Nam | 15/01/2000 | 7.7 | Khá |
311 | 261552896 | Nguyễn Thanh Kim Quyên | Nữ | 30/07/2001 | 6.6 | Khá |
312 | 261551671 | Nguyễn Thái Dương | Nam | 10/07/2001 | 7.2 | Khá |
313 | 261547441 | Nguyễn Tấn Tùng | Nam | 22/03/1999 | 6.7 | Khá |
314 | 261479837 | Nguyễn Hoàng Nhân | Nam | 10/04/2001 | 7.2 | Khá |
315 | 261458625 | Lê Trung Tín | Nam | 05/02/2000 | 8 | Giỏi |
316 | 261626921 | Phan Nhật Thảo Nguyên | Nữ | 16/10/2001 | 7.1 | Khá |
317 | 261650313 | Hà Thị Kim Trâm | Nữ | 17/06/2001 | 7.2 | Khá |
318 | 261475219 | Nguyễn Công Bằng | Nữ | 03/01/1999 | 7.6 | Khá |
319 | 261604878 | Trần Tuấn Vũ | Nam | 04/06/2001 | 6.5 | Khá |
320 | 261625392 | Lê Ngọc Thiệu Nhi | Nữ | 14/10/2001 | 6.5 | Khá |
321 | 261550533 | Nguyễn Thị Thu Hân | Nữ | 02/05/2001 | 7.2 | Khá |
322 | 261549615 | Ngô Nhật Vy | Nữ | 03/05/2001 | 7.6 | Khá |
323 | 261478398 | Nguyễn Thị Kim Thúy | Nữ | 04/12/2000 | 7.8 | Khá |
324 | 261577562 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | Nữ | 01/12/2001 | 7.5 | Khá |
325 | 261625527 | Lê Thị Kim Thanh | Nữ | 11/10/2001 | 7.3 | Khá |
326 | 261577550 | Võ Thị Ngọc Nữ | Nữ | 10/09/2001 | 7.2 | Khá |
327 | 261610218 | Lê Thục Trinh | Nữ | 09/10/2001 | 7.8 | Khá |
328 | 261590331 | Trương Văn Chiến | Nữ | 08/11/2001 | 6.8 | Khá |
329 | 261650938 | Phạm Thị Hồng Thắm | Nữ | 19/03/2001 | 7.3 | Khá |
330 | 261627228 | Châu Anh Vũ | Nữ | 25/08/2001 | 7.3 | Khá |
331 | 261359061 | Đỗ Nguyễn Khôi Nguyên | Nữ | 01/11/1994 | 6.5 | Khá |
332 | 261627595 | Nguyễn Ngọc Mỹ Ái | Nữ | 05/11/2001 | 7.3 | Khá |
333 | 261552979 | Phạm Thị Thanh Vy | Nữ | 27/11/2001 | 7 | Khá |
334 | 261610286 | Nguyễn Thị Xuân Hiệu | Nữ | 03/09/2001 | 7.3 | Khá |
335 | 261548725 | Mai Trường Giang | Nữ | 03/03/2001 | 6.7 | Khá |
336 | 261545494 | Đặng Duy Thiện | Nam | 24/07/2001 | 7.2 | Khá |
337 | 261631842 | Lương Thị Phương Trang | Nữ | 24/10/2001 | 7.2 | Khá |
338 | 261655096 | Huỳnh Minh Anh | Nữ | 07/06/2001 | 6.9 | Khá |
339 | 261625752 | Nguyễn Thạch Mỹ Tiên | Nữ | 26/08/1999 | 6.7 | Khá |
340 | 261658147 | Nguyễn Trung Tín | Nam | 05/02/2001 | 7.5 | Khá |
341 | 261545272 | Lê Nguyễn Bảo Vy | Nữ | 01/10/2001 | 7.3 | Khá |
342 | 261628252 | Nguyễn Trúc Quỳnh | Nữ | 01/02/2001 | 7.6 | Khá |
343 | 261542799 | Nguyễn Hoàng Hạ Vi | Nữ | 01/04/2000 | 7.4 | Khá |
344 | 261650105 | Lê Xuân Hân | Nam | 15/04/2001 | 7.4 | Khá |
345 | 261650178 | Phan Gia Bảo | Nam | 27/08/2001 | 7.3 | Khá |
346 | 261547414 | Đinh Thị Thu Hân | Nữ | 21/09/2000 | 6.7 | Khá |
347 | 261627489 | Hoàng Bảo Khang | Nam | 24/10/2000 | 7 | Khá |
348 | 261611352 | Lê Quỳnh Nhật Vy | Nữ | 05/10/2001 | 6.9 | Khá |
349 | 261583817 | Hoàng Thị Phương Lan | Nữ | 03/09/2001 | 6.8 | Khá |
350 | 261639558 | Nguyễn Thị Hoài Thương | Nữ | 12/11/2001 | 7.8 | Khá |
351 | 261549810 | Nguyễn Phương Hoài Chi | Nữ | 27/08/2001 | 7.2 | Khá |
352 | 261614656 | Nguyễn Trúc Linh | Nữ | 01/07/2001 | 6.5 | Khá |
353 | 261610799 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 21/12/2001 | 7.3 | Khá |
354 | 261590447 | Danh Thị Thanh Lam | Nữ | 26/06/2001 | 6.5 | Khá |
355 | 261425839 | Võ Giao Uyên | Nữ | 20/10/2001 | 7.8 | Khá |
356 | 261601645 | Lê Thị Kiều Diễm | Nữ | 18/09/2001 | 7.2 | Khá |
357 | 261553354 | Nguyễn Bích Ngọc | Nữ | 17/09/2001 | 7.6 | Khá |
358 | 261479844 | Trương Nguyễn Phương Thanh | Nữ | 20/05/2001 | 7.1 | Khá |
359 | 261579049 | Đào Thanh Bình | Nam | 14/07/2001 | 7.9 | Khá |
360 | 261550749 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Nữ | 09/10/2001 | 7.6 | Khá |
361 | 261627448 | Trần Thị Ngọc Quý | Nữ | 27/04/2001 | 7.1 | Khá |
362 | 261479955 | Lê Thị Bảo Châu | Nữ | 05/06/2001 | 7.1 | Khá |
363 | 2615543225 | Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 22/06/2001 | 7.5 | Khá |
364 | 261586033 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 25/12/2001 | 7.5 | Khá |
365 | 261633854 | Nguyễn Thanh Kim Ngân | Nữ | 02/03/2001 | 7.3 | Khá |
366 | 261421546 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | Nữ | 14/08/2001 | 7.5 | Khá |
367 | 261641448 | Võ Thị Ngọc Cẩm | Nữ | 19/10/2001 | 7.3 | Khá |
368 | 261551473 | Ngô Hoàng Phương Thảo | Nam | 10/11/2001 | 7.3 | Khá |
369 | 261611274 | Đặng Nguyễn Nhã Uyên | Nữ | 27/10/2001 | 7 | Khá |
370 | 261633504 | Nguyễn Minh Thuận | Nam | 02/04/2001 | 7.4 | Khá |
371 | 261642345 | Phạm Thế Hậu | Nam | 19/03/2001 | 6.6 | Khá |
372 | 261539938 | Lê Huyền Trang | Nữ | 22/06/2000 | 7.8 | Khá |
373 | 261424588 | Nguyễn Vũ Trường An | Nam | 14/05/2001 | 7.1 | Khá |
374 | 261552854 | Nguyễn Lê Trà My | Nữ | 01/09/2001 | 6.7 | Khá |
375 | 261575390 | Lương Xuân Bằng | Nam | 11/10/2000 | 6.9 | Khá |
376 | 261640176 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | Nữ | 13/05/2001 | 8.2 | Khá |
377 | 26003181 | Lê Thị Bích Huyền | Nữ | 02/05/2000 | 7.2 | Khá |
378 | 261478437 | Võ Xuân Trung | Nam | 05/01/2001 | 7.7 | Khá |
379 | 261624768 | Phan Thị Ngọc Trâm | Nữ | 02/03/2001 | 6.7 | Khá |
380 | 261633228 | Phan Văn Tèo | Nam | 30/11/1999 | 7.5 | Khá |
381 | 261518715 | Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 09/03/2001 | 7.3 | Khá |
382 | 261650134 | Lê Thị Bích Châu | Nữ | 08/03/2001 | 6.5 | Khá |
383 | 261638614 | Lê Thị Yến Thu | Nữ | 10/10/2001 | 6.6 | Khá |
384 | 261650334 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 11/04/2001 | 7.6 | Khá |
385 | 261630425 | Võ Kim Ngân | Nữ | 27/08/2001 | 8.3 | Giỏi |
386 | 261554231 | Nguyễn Sĩ Nguyên | Nam | 21/03/2001 | 7.3 | Khá |
387 | 261610781 | Ung Thị Thiên Lý | Nữ | 08/05/2001 | 7.7 | Khá |
388 | 261544806 | Nguyễn Thị Thanh Hiên | Nữ | 04/09/2001 | 7.7 | Khá |
389 | 37201003213 | Đinh Văn Việt Anh | Nam | 10/04/2001 | 6.8 | Khá |
390 | 261478293 | Lê Thị Duyên | Nữ | 16/01/2001 | 8.1 | Khá |
391 | 342042854 | Phạm Bảo Phúc | Nữ | 28/08/2001 | 7.4 | Khá |
392 | 261638575 | Trần Thị Mai Trâm | Nữ | 09/10/2001 | 7.3 | Khá |
393 | 261475317 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Nữ | 09/07/1998 | 7.6 | Khá |
394 | 261575338 | Trần Thanh Tuấn | Nam | 28/08/2000 | 7 | Khá |
395 | 261627469 | Võ Xuân Cảnh | Nam | 30/03/2001 | 7.3 | Khá |
396 | 261632140 | Lê Đông Hồ | Nam | 28/10/2000 | 7 | Khá |
397 | 261577732 | Dương Thị Hồng Hạnh | Nữ | 07/03/2001 | 7.8 | Khá |
398 | 261518647 | Phan Quỳnh Quyên | Nữ | 15/10/2001 | 7.9 | Khá |
399 | 261563982 | Nguyễn Thị Nhung Hiền | Nữ | 03/01/2001 | 6.8 | Khá |
400 | 261553492 | Phạm Ngọc Khoa | Nam | 01/04/2001 | 7 | Khá |
401 | 261546019 | Đông Huỳnh Nhật Hào | Nam | 01/04/2000 | 6.7 | Khá |
402 | 261614331 | Lê Thị Mỹ Diệu | Nữ | 12/01/2001 | 7.2 | Khá |
403 | 261590125 | Nguyễn Thị Thục My | Nữ | 17/09/2001 | 15.7 | Khá |
404 | 261545864 | Trương Thị Ngọc Linh | Nữ | 25/07/2001 | 8.4 | Giỏi |
405 | 261657569 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 10/04/2001 | 7.1 | Khá |
406 | 261620040 | Trần Lê Duy Phương | Nam | 14/02/2001 | 7.3 | Khá |
407 | 261619853 | Trương Quỳnh Như | Nữ | 01/12/2001 | 7.6 | Khá |
408 | 261617147 | Đặng Thị Mỹ Trinh | Nữ | 18/09/2001 | 7.8 | Khá |
409 | 261547527 | Lê Yến Nhi | Nữ | 01/10/2001 | 6.9 | Khá |
410 | 187892984 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 01/07/2000 | 8.3 | Giỏi |
411 | 261586836 | Bùi Khánh Thuận | Nam | 10/11/2001 | 7.2 | Khá |
412 | 261577580 | Ngô Thị Bích Ngọc | Nữ | 02/10/2001 | 8.1 | Giỏi |
413 | 261488250 | Nguyễn Thị Tuyết Trâm | Nữ | 07/03/2001 | 21 | Giỏi |
414 | 261551252 | Nguyễn Khoa Minh Trí | Nữ | 09/11/2001 | 17.2 | Khá |
415 | 261611097 | Lê Quyết Thắng | Nam | 14/09/2001 | 18.9 | Khá |
416 | 261638615 | Lê Tấn Dũng | Nam | 24/06/2001 | 20.5 | Khá |
417 | 261518655 | Nguyễn Huy | Nam | 05/10/2001 | 17.2 | Khá |
418 | 261626420 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | 24/06/2001 | 18.2 | Khá |
419 | 261640886 | Nguyễn Lương Thùy Linh | Nữ | 18/11/2001 | 15.9 | Khá |
420 | 261611266 | Bùi Thị Thúy Kiều | Nữ | 04/10/2001 | 16.8 | Khá |
421 | 261553185 | Dương Ngọc Đan | Nữ | 22/04/2001 | 7.4 | Khá |
422 | 261629540 | Nguyễn Trung Hội | Nam | 20/06/2001 | 6.7 | Khá |
423 | 261405374 | Nguyễn Minh Thanh | Nam | 23/02/1997 | 8.8 | Giỏi |
424 | 261547314 | Dương Diệp Khang | Nam | 18/08/2001 | 6.7 | Khá |
425 | 261550531 | Huỳnh Ngọc Kim Ngân | Nữ | 26/08/2001 | 7.9 | Khá |
426 | 261650773 | Võ Thị Thanh Bình | Nam | 02/05/2001 | 6.9 | Khá |
427 | 261478263 | Ngô Quốc Hưng | Nữ | 06/01/2001 | 7.2 | Khá |
428 | 261638745 | Nguyễn Tuấn Khôi | Nữ | 04/03/2001 | 18.9 | Khá |
429 | 261623096 | Nguyễn Ngọc Tường | Nam | 23/11/2001 | 7.3 | Khá |
430 | 261551869 | Dương Trương Hoài Phi | Nam | 10/10/2001 | 7.8 | Khá |
431 | 261610894 | Tăng Minh Hân | Nam | 04/04/2001 | 7.1 | Khá |
432 | 261612243 | Nguyễn Nhật Tân | Nam | 18/04/2001 | 7 | Khá |
433 | 261618700 | Lê Thị Huyền Linh | Nữ | 15/01/2001 | 8 | Khá |
434 | 261630139 | Võ Đức Việt | Nam | 13/09/2001 | 7.3 | Khá |
435 | 261421547 | Ngô Thị An Tuyền | Nữ | 10/04/2001 | 7.5 | Khá |
436 | 261595694 | Nguyễn Diệu Ly | Nữ | 13/01/2001 | 6.7 | Khá |
437 | 261546997 | Lê Thị Kim Chi | Nữ | 14/09/2001 | 8.2 | Giỏi |
438 | 261553828 | Lê Đức Thịnh | Nam | 01/06/2001 | 7.1 | Khá |
439 | 261548606 | Lê Thị Kim Tiến | Nữ | 01/10/2001 | 7.2 | Khá |
440 | 261638734 | Nguyễn Thị Thanh Hân | Nữ | 22/06/2001 | 6.9 | Khá |
441 | 264561113 | Dương Trương Vĩnh Hưng | Nam | 29/08/2001 | 20.5 | Khá |
442 | 261650172 | Nguyễn Lê Huyền Trân | Nữ | 08/06/2001 | 7 | Khá |
443 | 261546902 | Nguyễn Cao Việt Tiến | Nam | 15/06/2001 | 7.3 | Khá |
444 | 261584986 | Nguyễn Thị Việt Chi | Nữ | 10/11/2001 | 7.6 | Khá |
445 | 261577636 | Trần Thị Cẩm Nhi | Nữ | 26/12/2001 | 7.4 | Khá |
446 | 261547762 | Lê Chí Toàn | Nam | 08/05/1999 | 6.8 | Khá |
447 | 261544283 | Nguyễn Ngọc Bình | Nam | 15/08/1999 | 7.1 | Khá |
448 | 261639925 | Phan Thị Thanh Hiền | Nữ | 16/11/2000 | 7 | Khá |
449 | 261550513 | Nguyễn Thị Hạnh Quyên | Nữ | 02/10/2000 | 6.6 | Khá |
450 | 261553812 | Lê Thị Thảo | Nữ | 03/06/2001 | 8 | Giỏi |
451 | 261590425 | Trần Thị Thanh Kiều | Nữ | 02/01/2001 | 8.1 | Giỏi |
452 | 261631544 | Hồ Lâm Diễm Phúc | Nữ | 06/10/2001 | 7.8 | Khá |
453 | 261553469 | Lương Thị Đông Giang | Nữ | 20/12/2001 | 6.8 | Khá |
454 | 261554230 | Huỳnh Thị Mỹ Thanh | Nữ | 22/01/2001 | 6.7 | Khá |
455 | 261621040 | Trần Quốc Bảo | Nam | 19/02/2001 | 6.7 | Khá |
456 | 261637380 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 30/06/2000 | 7 | Khá |
457 | 261544820 | Phạm Kim Phương | Nam | 31/03/2001 | 6.9 | Khá |
458 | 261421716 | Đoàn Ngọc Thọ | Nam | 17/11/2001 | 6.7 | Khá |
459 | 261551566 | Trần Huỳnh Anh Thy | Nữ | 20/12/2000 | 7.6 | Khá |
460 | 261488339 | Nguyễn Phong Toàn | Nam | 31/01/2001 | 7.7 | Khá |
461 | 261638195 | Lê Thị Ngọc Triều | Nữ | 20/03/2001 | 8 | Giỏi |
462 | 261549601 | Trần Thị Thúy Kiều | Nữ | 10/10/2001 | 6.7 | Khá |
463 | 261610532 | Lê Thị Hà | Nữ | 25/06/2001 | 8.8 | Giỏi |
464 | 261636628 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 17/11/2001 | 17.2 | Khá |
465 | 261614682 | Từ Tùng Dương | Nam | 25/08/2001 | 7.5 | Khá |
466 | 261650335 | Nguyễn Ngọc Nhi | Nữ | 17/09/2001 | 7.9 | Khá |
467 | 261477518 | Nguyễn Thị Xuân Thi | Nữ | 12/07/2000 | 7.9 | Khá |
468 | 261657050 | Trần Tuấn Kiệt | Nam | 20/01/2001 | 7.1 | Khá |
469 | 261547419 | Lê Thị Ý Nhi | Nữ | 18/05/2001 | 7.5 | Khá |
470 | 261631730 | Nguyễn Nhật Quỳnh | Nữ | 24/09/2001 | 7.9 | Khá |
471 | 261620744 | Nguyễn Thị Minh Đoan | Nữ | 24/06/2001 | 6.9 | Khá |
472 | 261421096 | Mai Thị Bích | Nữ | 03/11/2001 | 8.1 | Khá |
473 | 261582199 | Nguyễn Ngọc Thiện | Nam | 25/07/2001 | 7.8 | Khá |
474 | 261632701 | Lê Hồng Thạch | Nữ | 07/02/2201 | 7.6 | Khá |
475 | 261613786 | Thái Thị Diễm Hậu | Nữ | 13/10/2001 | 8.3 | Giỏi |
476 | 261584183 | Nguyễn Ánh Ngọc Trân | Nữ | 13/06/2001 | 18.2 | Khá |
477 | 251275109 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Nữ | 13/11/2001 | 6.8 | Khá |
478 | 261550429 | Trần Huyền Trân | Nữ | 27/04/2001 | 6.7 | Khá |
479 | 261550680 | Trương Ngọc Tuyết | Nữ | 18/12/2001 | 7.2 | Khá |
480 | 261518686 | Trần Thị Phương Trinh | Nữ | 16/01/2001 | 7.9 | Khá |
481 | 261635575 | Phạm Hoàng Hải Quang | Nam | 26/11/2001 | 7 | Khá |
482 | 261550391 | Võ Ngọc Như Quỳnh | Nữ | 13/03/2001 | 7.2 | Khá |
483 | 261637704 | Châu Thị Hồng Thắm | Nữ | 31/08/2001 | 8.2 | Giỏi |
484 | 261611558 | Võ Thanh vinh | Nam | 04/05/2001 | 8 | Khá |
485 | 261610418 | Nguyễn Thị Kim Huệ | Nữ | 27/04/2001 | 7.8 | Khá |
486 | 261590583 | Nguyễn Đình Vân Trường | Nữ | 16/08/2001 | 7 | Khá |
487 | 261627438 | Nguyễn Vương Nhật Hưng | Nam | 28/01/2001 | 7.1 | Khá |
488 | 261650347 | Lê Quang Thọ | Nam | 21/08/2000 | 15.9 | Khá |
489 | 261479874 | Lê Thị Yến Nhi | Nữ | 08/09/2001 | 8.1 | Khá |
490 | 261478193 | Nguyễn Mai Minh Hiếu | Nam | 22/11/2000 | 7.1 | Khá |
491 | 261612300 | Mã Thị Lý | Nữ | 17/02/2001 | 7.8 | Khá |
492 | 261551702 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 08/04/2001 | 7.4 | Khá |
493 | 261611835 | Nguyễn Huy Vương | Nam | 19/05/2001 | 8.2 | Khá |
494 | 261658062 | Huỳnh Thúc Dương | Nam | 18/06/2001 | 16.8 | Khá |
495 | 38201009979 | Lưu Khắc Triều | Nam | 16/11/2001 | 7 | Khá |
496 | 261544915 | Đặng Thị Sỹ Thương | Nữ | 28/11/2001 | 7.5 | Khá |
497 | 12345678 | Nguyễn Văn Trung | Nam | 12/09/2001 | 7.1 | Khá |
498 | 261639620 | Võ Thị Kim Thoa | Nữ | 07/02/2001 | 7.3 | Khá |
499 | 261550757 | Trương Thị Thu An | Nữ | 01/10/2001 | 7.8 | Khá |
500 | 261552196 | Lê Chí Đức | Nam | 28/03/2001 | 7.3 | Khá |
501 | 261488577 | Huỳnh Châu Ngọc Duyên | Nữ | 27/06/2001 | 8 | Giỏi |
502 | 261545188 | Võ Thị Thanh Tỵ | Nữ | 03/07/2001 | 7.1 | Khá |
503 | 261553152 | Châu Ngọc Phương | Nữ | 10/04/2001 | 8.7 | Giỏi |
504 | 261530402 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | Nam | 21/02/1997 | 8.4 | Giỏi |
505 | 261420970 | Trương Nhật Minh | Nam | 20/01/2001 | 7.6 | Khá |
506 | 261580199 | Nguyễn Hoàng Phụng | Nam | 30/10/2000 | 6.9 | Khá |
507 | 261650106 | Nguyễn Thị Hồng Hạ | Nữ | 29/06/2001 | 7.7 | Khá |
508 | 261577576 | Văn Thị Anh Thư | Nữ | 15/05/2001 | 6.8 | Khá |
509 | 261425550 | Nguyễn Trần Ngọc Trâm | Nữ | 12/12/2001 | 8.1 | Khá |
510 | 261650774 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Nữ | 22/08/2001 | 8.3 | Giỏi |
511 | 261477606 | Nguyễn Thị Trường | Nữ | 20/08/2000 | 7.6 | Khá |
512 | 261632699 | Hồ Vĩnh Hưng | Nam | 13/06/2000 | 8 | Giỏi |
513 | 261657448 | Nguyễn Quang Thanh Thảo | Nữ | 02/01/2001 | 7.5 | Khá |