STT | SBD | CMND | Họ Tên | Ngày sinh | Ngành trúng tuyển | Tổ Hợp |
1 | 47001761 | 261421042 | VÒNG LỶ MÙI | 24/02/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
2 | 47009198 | 261586033 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 25/12/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
3 | 47009922 | 261639657 | TỪ MỸ ÂN | 20/08/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
4 | 47007568 | 261420428 | ĐỚI THANH SANG | 14/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
5 | 47009756 | 261611293 | TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI | 14/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
6 | 47002437 | 261612374 | NGUYỄN ANH THƠ | 05/08/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
7 | 47006520 | 261546283 | TRẦN QUỐC ĐẠT | 28/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
8 | 47001925 | 261422721 | HỒ THỊ NHƯ THỦY | 22/07/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
9 | 47009369 | 261479935 | HUỲNH THỊ THANH TÚ | 24/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
10 | 40019912 | 241802198 | HỒ XUÂN TRANG | 10/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
11 | 47000147 | 261639640 | PHẠM GIA THI HẠ | 14/08/2001 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
12 | 47005262 | 261590290 | LÊ THANH BÌNH | 01/07/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
13 | 47005809 | 261614331 | LÊ THỊ MỸ DIỆU | 12/01/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
14 | 47000294 | 261551483 | MAI SỸ KHÁNH | 22/02/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
15 | 47003240 | 261582099 | PHẠM LÊ NHƯ NGUYỆN | 06/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
16 | 47005813 | 261650112 | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | 12/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
17 | 47000662 | 261548022 | TRẦN QUỐC THẮNG | 16/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D14 |
18 | 47002080 | 187765896 | NGUYỄN VIẾT BẢO | 26/08/1998 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
19 | 47009177 | 261479955 | LÊ THỊ BẢO CHÂU | 05/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
20 | 47006079 | 261590300 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 09/01/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
21 | 47001657 | 261422653 | LÊ THỊ KIM HƯƠNG | 03/03/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
22 | 47010494 | 261548831 | LÊ KIỀU KHANH | 13/01/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
23 | 47002529 | 261489030 | LA XUÂN TRƯỜNG | 10/07/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
24 | 47009176 | 261479734 | VÕ THỊ NGỌC BÍCH | 15/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
25 | 47006029 | 261488549 | NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN | 01/07/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
26 | 47010596 | 261639612 | NGUYỄN ĐINH BẢO PHÚC | 03/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
27 | 47006193 | 261650496 | TRẦN THỤY THẢO | 22/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
28 | 47010601 | 261553400 | MAI HỮU PHƯỚC | 21/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
29 | 47007855 | 261657471 | PHAN THỊ NGỌC TRINH | 14/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
30 | 47010043 | 261549249 | HUỲNH THỊ MINH PHƯƠNG | 07/05/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
31 | 47010784 | 261553269 | DƯƠNG NGUYỄN TRÚC VY | 05/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
32 | 47001659 | 261425568 | LÊ THỊ XUÂN HƯƠNG | 20/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
33 | 47010169 | 261584366 | LÊ TRẦN HOÀI DUYÊN | 12/02/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
34 | 47002782 | 261595102 | LƯU THỊ MY MY | 19/11/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
35 | 47009786 | 261611974 | ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ | 22/11/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
36 | 42011085 | 251238488 | PHẠM THỊ HÒA | 19/07/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
37 | 47006220 | 261625719 | DƯƠNG THỊ MỸ THOA | 23/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
38 | 47009891 | 261611853 | TỪ THỊ BÍCH VÂN | 19/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
39 | 47010785 | 261545782 | HUỲNH LÊ YẾN VY | 30/05/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
40 | 47002303 | 261612372 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHUNG | 28/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
41 | 47000424 | 261549800 | DƯƠNG NGUYỆT BẢO NGÂN | 07/11/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
42 | 47007718 | 261545254 | MAI KỲ DUYÊN | 11/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
43 | 47005830 | 261552579 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | 18/03/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
44 | 47002270 | 261650457 | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | 10/08/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
45 | 47005807 | 261549754 | NGUYỄN HỒNG DIỄM | 21/03/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
46 | 47005640 | 261584513 | VĂN HÀ THƯ | 01/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
47 | 47002937 | 261590195 | NGUYỄN HUYỀN TRÂN | 26/01/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
48 | 47002728 | 261590008 | VÕ THỊ DIỆU HƯƠNG | 12/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
49 | 47009368 | 261479736 | HỒ THỊ CẨM TÚ | 18/03/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
50 | 47010407 | 261552928 | LÊ NGỌC ĐỨC | 10/11/2001 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
51 | 47010484 | 261625966 | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 18/03/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
52 | 47001514 | 261425799 | NGUYỄN THỊ THẢO ANH | 10/02/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
53 | 47010032 | 261553526 | CAO THỊ HỒNG NHUNG | 05/07/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
54 | 47000517 | 261552293 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 13/02/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
55 | 47010420 | 261577732 | DƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH | 07/03/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
56 | 47001474 | 261518102 | NGUYỄN NGỌC THÚY VI | 16/02/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
57 | 47000940 | 261631563 | NGUYỄN DUY TRÚC XUÂN | 23/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
58 | 47006379 | 261545272 | LÊ NGUYỄN BẢO VY | 10/01/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
59 | 47010768 | 261549753 | NGUYỄN HOÀNG THUÝ UYÊN | 02/03/2001 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
60 | 47006387 | 261639616 | NGUYỄN NHẬT THẢO VY | 03/12/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
61 | 47010131 | 261545505 | TRẦN MINH VŨ | 16/05/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
62 | 47009726 | 261642063 | ĐÀO THỊ THU HỒNG | 18/08/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
63 | 47000947 | 261639315 | TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý | 07/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
64 | 47005979 | 261657364 | NGUYỄN QUỐC LINH | 11/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D14 |
65 | 47000779 | 261611280 | PHÙ THỊ TRANG | 15/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
66 | 47010723 | 261550429 | TRẦN HUYỀN TRÂN | 27/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
67 | 47006174 | 261651964 | NGUYỄN PHƯƠNG THANH | 05/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
68 | 47000090 | 261553360 | NGÔ THỊ MỸ DUYÊN | 06/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
69 | 47000673 | 261549384 | NGUYỄN HUỲNH QUỐC THIÊN | 07/11/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
70 | 47002255 | 261612480 | NGUYỄN THỊ HỒNG MIÊN | 25/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
71 | 47010524 | 261637407 | NGUYỄN NHẬT LONG | 05/03/2000 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
72 | 47006297 | 261551868 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN | 18/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
73 | 47010041 | 261545570 | PHẠM THỊ MINH PHÚC | 14/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
74 | 47010686 | 261552385 | NGUYỄN TRẦN ANH THƯ | 21/01/2001 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
75 | 47006398 | 261614789 | NGÔ THỊ NGỌC XUÂN | 04/05/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
76 | 47000742 | 261627260 | NGUYỄN THỊ NHƯ TIÊN | 20/03/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
77 | 47009998 | 261579550 | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | 02/08/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
78 | 47000706 | 261550749 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 09/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
79 | 47002097 | 261612128 | THÔNG THỊ MỸ DIỆU | 28/08/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
80 | 47007518 | 261422367 | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 25/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D14 |
81 | 47009905 | 261650587 | BÙI THỊ BẢO YẾN | 20/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
82 | 47009996 | 261545169 | ĐÀO NGUYỄN DƯƠNG LINH | 21/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
83 | 02002097 | 079301000129 | NGUYỄN NHẬT VY | 15/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
84 | 47007456 | 261420709 | NGUYỄN DUY KHANG | 24/11/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
85 | 47010389 | 261633781 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 23/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
86 | 47010689 | 261614661 | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | 23/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
87 | 47005880 | 261553841 | BÙI VĂN HIẾU | 06/01/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
88 | 47010119 | 261545504 | LÊ NỮ ÁNH TUYẾT | 14/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
89 | 47009230 | 261638323 | TRƯƠNG QUỐC KHẢI | 10/11/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
90 | 47009258 | 261593264 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN | 16/08/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
91 | 47006229 | 261638614 | LÊ THỊ YẾN THU | 10/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
92 | 47009571 | 261593764 | TRẦN ĐỨC THÀNH | 20/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
93 | 47009421 | 261590965 | TRẦN HẢI ĐĂNG | 01/11/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
94 | 47005671 | 261582350 | TRẦN THỊ KIM TRANG | 19/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
95 | 47005725 | 261586609 | ĐỖ THỊ THANH TUYỀN | 20/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
96 | 47005657 | 261638779 | NGUYỄN THỊ TÌNH | 20/03/2000 | Quản trị kinh doanh | C04 |
97 | 47001868 | 261424622 | HUỲNH NGỌC TÂM | 12/09/2000 | Quản trị kinh doanh | C04 |
98 | 47002298 | 261612376 | TRẦN THỊ THANH NHI | 13/08/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
99 | 47002928 | 261590620 | PHẠM THỊ THÙY TRANG | 11/05/2001 | Quản trị kinh doanh | A00 |
100 | 47009325 | 261479920 | ĐỖ HUỲNH THỊ HỒNG THẮM | 10/03/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
101 | 47000266 | 261553467 | MAI THỊ HƯƠNG | 03/02/2001 | Quản trị kinh doanh | A00 |
102 | 47003299 | 261579095 | ĐỖ THÀNH PHÚC | 09/10/2001 | Quản trị kinh doanh | A01 |
103 | 47001822 | 261422881 | CHƯỚNG LÙNG PHÁNH | 11/12/2000 | Quản trị kinh doanh | C04 |
104 | 47005789 | 261578714 | TRẦN VĂN BOI | 12/08/2001 | Quản trị kinh doanh | A00 |
105 | 47008208 | 261647701 | BÙI THỊ THANH NHÀN | 05/12/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
106 | 47001707 | 261422152 | MỒNG NHỘC LÌN | 29/07/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
107 | 47001893 | 261424788 | ĐÀO THỊ KIM THẮM | 14/07/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
108 | 47010471 | 261545251 | PHẠM NGỌC HUY | 01/02/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
109 | 47006224 | 261549260 | TRẦN HÙNG QUỐC THỔ | 31/05/2001 | Quản trị kinh doanh | A01 |
110 | 47010452 | 261626924 | TRƯƠNG THỊ THU HOA | 22/03/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
111 | 47002256 | 261612453 | ĐỖ THỊ THANH MINH | 18/06/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
112 | 47010005 | 261547908 | NGUYỄN LÊ HOÀI MY | 13/12/2001 | Quản trị kinh doanh | A01 |
113 | 47010444 | 038201013422 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 09/11/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
114 | 47010562 | 261554231 | NGUYỄN SỸ NGUYÊN | 21/03/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
115 | 47000307 | 261638745 | NGUYỄN TUẤN KHÔI | 04/03/2001 | Quản trị kinh doanh | A01 |
116 | 47000466 | 261551860 | TRƯƠNG NHƯ NGỌC | 19/04/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
117 | 47002407 | 261610130 | PHẠM THỊ HỒNG THẮM | 25/01/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
118 | 47006602 | 261638744 | NGUYỄN TUẤN KHA | 04/03/2001 | Quản trị kinh doanh | A01 |
119 | 47000522 | 261549001 | LÊ THỊ ANH NHƯ | 23/10/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
120 | 47001828 | 261419407 | VÒNG VỂNH PHỒNG | 13/11/2000 | Quản trị kinh doanh | C04 |
121 | 47005854 | 261549826 | NGUYỄN PHƯƠNG NHẬT HẠ | 22/06/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
122 | 47009278 | 261594729 | NGUYỄN YẾN NHI | 23/03/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
123 | 47007740 | 261627446 | TRẦN CÔNG HIẾU | 03/01/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
124 | 47006664 | 261549202 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG MAI | 14/09/2000 | Quản trị kinh doanh | C04 |
125 | 47009570 | 261479844 | TRƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG THANH | 20/05/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
126 | 47000341 | 261545302 | NGUYỄN HIỀN LINH | 10/10/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
127 | 47004865 | 261518765 | TRẦN THỊ NGỌC THỦY | 25/12/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
128 | 47002318 | 261641033 | NGUYỄN ĐÌNH PHÁT | 25/07/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
129 | 47002176 | 261611091 | HUỲNH NGỌC HUÂN | 17/11/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
130 | 47010721 | 261553039 | NGUYỄN THỊ MINH TRÂN | 19/07/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
131 | 47008732 | 261562667 | NGUYỄN TẤN QUÝ | 20/01/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
132 | 47010564 | 261625102 | TRẦN THANH NHÀN | 10/12/1999 | Quản trị kinh doanh | C04 |
133 | 47005831 | 261657349 | LÊ VÕ KIM ĐAN | 19/02/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
134 | 47010551 | 261550534 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 09/10/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
135 | 47004156 | 261620888 | LÊ THỊ NGỌC NGÂN | 17/02/2001 | Quản trị kinh doanh | A00 |
136 | 47010603 | 261637170 | NGUYỄN THÀNH PHƯỚC | 24/05/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
137 | 47009528 | 261478416 | NGUYỄN THỊ DIỄM NHUNG | 20/11/2000 | Quản trị kinh doanh | C04 |
138 | 47007921 | 261567611 | NGUYỄN CHÍN BÌNH | 28/09/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
139 | 47009736 | 261611849 | HUỲNH MINH KHƯƠNG | 30/10/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
140 | 47002852 | 261595750 | HUỲNH DUY SANG | 08/09/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
141 | 47007731 | 261627459 | LƯƠNG PHẠM THANH HÀ | 09/12/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
142 | 47002461 | 261612534 | VÕ THỊ MINH THƯ | 22/07/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
143 | 47010523 | 261552855 | NGUYỄN MINH LONG | 10/10/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
144 | 47001512 | 261424985 | NGUYỄN HUỲNH THẾ ANH | 21/05/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
145 | 47004302 | 261620783 | NGUYỄN THỊ LỆ THÚY | 20/02/2001 | Quản trị kinh doanh | A00 |
146 | 47010773 | 261544940 | LÊ MỸ VI | 27/09/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
147 | 47001792 | 261425806 | ĐỒNG ĐÀO TRINH NHÃ | 10/07/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
148 | 47002264 | 261612252 | NGUYỄN ĐINH KIỀU MỸ | 04/09/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
149 | 47009527 | 261479869 | TRẦN THỊ THU NHỚ | 03/05/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
150 | 47001230 | 261617323 | TẠ NGỌC OANH | 11/09/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
151 | 47005781 | 261553330 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 18/04/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
152 | 47009479 | 261590888 | LÊ PHƯƠNG LINH | 19/08/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
153 | 47003025 | 261459120 | NGUYỄN BĂNG BĂNG | 28/08/2000 | Quản trị kinh doanh | C04 |
154 | 47007079 | 261467968 | NGUYỄN VĂN AN | 20/07/2000 | Quản trị kinh doanh | C04 |
155 | 47005806 | 261590295 | VÕ THỊ THANH DANH | 01/01/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
156 | 47009936 | 261651997 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 18/06/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
157 | 47006143 | 261634737 | LÊ THỊ KIM QUYỀN | 18/08/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
158 | 47006219 | 261650347 | LÊ QUANG THỌ | 21/08/2000 | Quản trị kinh doanh | C04 |
159 | 47006088 | 261638088 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 14/01/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
160 | 47010628 | 261550102 | ĐÀO NHƯ QUỲNH | 05/10/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
161 | 47000523 | 261553138 | NGUYỄN THỊ HOÀI NHƯ | 28/05/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
162 | 47000786 | 261631845 | PHAN THỊ HUYỀN TRÂM | 08/09/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
163 | 47000092 | 261549044 | NGUYỄN KỲ DUYÊN | 24/01/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
164 | 47009498 | 261590292 | ĐẶNG NGỌC MINH | 16/07/1999 | Quản trị kinh doanh | C04 |
165 | 47005999 | 261551264 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | 09/12/2000 | Quản trị kinh doanh | D01 |
166 | 47005833 | 261547026 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT ĐẠO | 26/01/2001 | Quản trị kinh doanh | A00 |
167 | 47006298 | 261552187 | TRẦN NGỌC HUYỀN TRÂN | 04/01/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
168 | 47010604 | 261550174 | NGUYỄN THỊ HOÀNG PHƯỚC | 25/08/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
169 | 47003928 | 261620112 | LÊ TUẤN ANH | 09/04/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
170 | 47007747 | 261554282 | HUỲNH HUY HOÀNG | 22/11/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
171 | 47008179 | 261567676 | HUỲNH THỊ THANH NGÂN | 21/06/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
172 | 47000270 | 261551679 | TRẦN THỊ NGỌC HƯƠNG | 24/10/2001 | Kinh doanh quốc tế | D01 |
173 | 47000734 | 261637306 | VÕ NỮ AN THY | 04/06/2001 | Kinh doanh quốc tế | A01 |
174 | 47006672 | 261547235 | NGUYỄN BÌNH MINH | 28/01/2001 | Kinh doanh quốc tế | C04 |
175 | 47009484 | 261590837 | NGUYỄN THỊ THU LINH | 07/01/2001 | Kinh doanh quốc tế | C04 |
176 | 47000811 | 261650962 | NGUYỄN BẠCH XUÂN TRINH | 22/10/2001 | Kinh doanh quốc tế | D01 |
177 | 47000793 | 261549714 | NGUYỄN BẠCH XUÂN TRÂN | 22/10/2001 | Kinh doanh quốc tế | D01 |
178 | 47000159 | 261548148 | LÊ THỊ KIM HẢO | 01/02/2001 | Kinh doanh quốc tế | D01 |
179 | 47005101 | 261644357 | HÀ VĂN LONG | 02/06/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
180 | 47002621 | 261590597 | NGUYỄN THỊ MỸ DIỆU | 14/11/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
181 | 47009687 | 261611883 | MAI HIỀN NHƯ DIỆU | 08/02/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
182 | 29005039 | 187892984 | NGUYỄN THỊ VÂN | 01/07/2000 | Tài chính ngân hàng | C04 |
183 | 47006018 | 261632298 | LÊ THỊ THANH NGA | 16/12/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
184 | 47001876 | 261421546 | NGUYỄN THỊ THANH THANH | 14/08/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
185 | 47000631 | 261632701 | LÊ HỒNG THẠCH | 07/02/2001 | Tài chính ngân hàng | A00 |
186 | 47006053 | 261549184 | NGUYỄN NGỌC NHÂN | 06/09/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
187 | 47009408 | 261479852 | TRẦN THỊ KIM CHI | 28/04/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
188 | 47009209 | 261581438 | PHẠM THỊ MINH HIẾU | 21/12/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
189 | 47010095 | 261552858 | VÕ THỊ KIM TRANG | 20/08/2001 | Tài chính ngân hàng | D01 |
190 | 47007055 | 261631582 | HUỲNH TRÚC VY | 12/11/2001 | Kế toán | A00 |
191 | 47001220 | 261519796 | LÊ THỊ THU NHUNG | 27/03/2001 | Kế toán | C04 |
192 | 47005850 | 261610532 | LÊ THỊ HÀ | 25/06/2001 | Kế toán | C04 |
193 | 47001763 | 261424816 | LẰM MỸ MỸ | 23/01/2001 | Kế toán | C04 |
194 | 47000527 | 261551292 | TRẦN THỊ NGỌC NỮ | 24/11/2001 | Kế toán | A01 |
195 | 47006139 | 261631314 | NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN | 16/11/2001 | Kế toán | C04 |
196 | 47007425 | 261418832 | TRẦN HƯƠNG GIANG | 23/08/2001 | Kế toán | C04 |
197 | 47000124 | 261610439 | TRẦN THỊ KIM ĐÔNG | 05/08/2001 | Kế toán | C04 |
198 | 47006234 | 261614669 | NGUYỄN THỊ KIM THUY | 30/08/2001 | Kế toán | C04 |
199 | 47010031 | 261638816 | VÕ THỊ MINH NHI | 22/08/2001 | Kế toán | A00 |
200 | 47010780 | 261627228 | CHÂU ANH VŨ | 25/08/2001 | Kế toán | C04 |
201 | 47001930 | 261419395 | LÊ NGỌC THÚY | 03/04/2000 | Kế toán | C04 |
202 | 47006200 | 261637964 | TRẦN THỊ THẮM | 12/10/2001 | Kế toán | A00 |
203 | 47000756 | 261545438 | NGUYỄN THỊ TÌNH | 21/06/2001 | Kế toán | A01 |
204 | 35002134 | 212621951 | VÕ THỊ THU THẢO | 14/02/2001 | Kế toán | C04 |
205 | 42006379 | 251202975 | ĐẶNG THỊ HỒNG NHI | 21/01/2001 | Kế toán | D01 |
206 | 47006281 | 261488589 | HUỲNH THỊ KIM TRANG | 16/05/2001 | Kế toán | C04 |
207 | 47006400 | 261488590 | VŨ THỊ XUÂN | 06/07/2001 | Kế toán | C04 |
208 | 47009474 | 261590447 | DANH THỊ THANH LAM | 26/06/2001 | Kế toán | C04 |
209 | 47009654 | 261590458 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | 20/06/2001 | Kế toán | C04 |
210 | 47009946 | 261553958 | TRẦN THỊ THU DUYÊN | 06/04/2001 | Kế toán | C04 |
211 | 47001779 | 261421335 | MẠC THỊ THANH NGỌC | 23/10/2001 | Kế toán | C04 |
212 | 47000883 | 261650334 | NGUYỄN THỊ VÂN | 11/04/2001 | Kế toán | A00 |
213 | 47000918 | 261549037 | NGUYỄN MỸ VY | 27/04/2001 | Kế toán | D01 |
214 | 47004249 | 261623388 | VÕ HUỲNH SƠN | 13/01/2001 | Kế toán | C04 |
215 | 47010430 | 261638734 | NGUYỄN THỊ THANH HÂN | 22/06/2001 | Kế toán | C04 |
216 | 47005325 | 261638486 | VÕ THỊ HỒNG HÀ | 25/01/2001 | Kế toán | C04 |
217 | 47001188 | 261655409 | ĐỖ BẢO NGHI | 21/04/2001 | Kế toán | C04 |
218 | 47002156 | 261610894 | TĂNG MINH HÂN | 04/04/2001 | Kế toán | C04 |
219 | 47009508 | 261590309 | VÕ TRƯƠNG HOÀNG NAM | 15/05/2001 | Kế toán | C04 |
220 | 47009521 | 261590875 | LÊ THỊ YẾN NHI | 01/08/2001 | Kế toán | D01 |
221 | 47002353 | 261612553 | VÕ THỊ KIM QUYỀN | 21/08/2001 | Kế toán | A00 |
222 | 47000123 | 261577406 | NGUYỄN CHẤN ĐÔNG | 19/10/2000 | Kế toán | C04 |
223 | 47004318 | 261469137 | NGUYỄN XUÂN THƯỞNG | 06/10/2001 | Kế toán | C04 |
224 | 47004349 | 261644144 | HUỲNH THỊ THÙY TRÂM | 16/01/2001 | Kế toán | C04 |
225 | 47010583 | 261553865 | TRẦN THỊ NGỌC NỞ | 03/11/2000 | Kế toán | C04 |
226 | 47006048 | 261547570 | NGUYỄN NHẤT NGUYÊN | 15/06/2001 | Kế toán | C04 |
227 | 47010059 | 261547956 | TRỊNH TÂN THÀNH | 08/03/1999 | Kế toán | C04 |
228 | 35002194 | 212622001 | LÊ THỊ THU TRANG | 22/11/2001 | Kế toán | C04 |
229 | 47002785 | 261590125 | NGUYỄN THỊ THỤC MY | 17/09/2001 | Kế toán | D01 |
230 | 47009488 | 261590908 | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | 16/06/2001 | Kế toán | C04 |
231 | 35001939 | 212489026 | CÙ THỊ KIM HIỀN | 02/12/2001 | Kế toán | C04 |
232 | 47009947 | 261651356 | MAI THÀNH DƯƠNG | 16/12/2000 | Kế toán | C04 |
233 | 28011332 | 038201009979 | LƯU KHẮC TRIỀU | 16/11/2001 | Kế toán | C04 |
234 | 47000719 | 261550435 | TRƯƠNG ANH THƯ | 01/01/2001 | Kế toán | C04 |
235 | 47001568 | 261420287 | PHAN THỊ MỸ DUYÊN | 22/09/2001 | Kế toán | D01 |
236 | 47010422 | 261553829 | TRỊNH THỊ NGỌC HẠNH | 07/11/2001 | Kế toán | D01 |
237 | 47004367 | 261469148 | TRẦN HỒ TIẾN TRÌNH | 07/12/2000 | Kế toán | C04 |
238 | 47006242 | 261625489 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 21/12/2001 | Kế toán | D01 |
239 | 47010249 | 261600174 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 13/09/2001 | Kế toán | D01 |
240 | 47010622 | 261547478 | NGUYỄN NGỌC QUYÊN | 16/03/2001 | Kế toán | D01 |
241 | 47010769 | 261576883 | TRẦN THỊ MỸ UYÊN | 03/12/2000 | Kế toán | C04 |
242 | 47010392 | 261579553 | ĐOÀN THỊ NGỌC ĐÀO | 17/10/2000 | Kế toán | D01 |
243 | 47010384 | 261625097 | TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN | 22/06/2001 | Kế toán | C04 |
244 | 61006067 | 381949975 | NGUYỄN QUỐC QUY | 21/02/2001 | Kế toán | A00 |
245 | 47000650 | 261625801 | LÊ THỊ THU THẢO | 08/06/2000 | Kế toán | C04 |
246 | 47005816 | 261638615 | LÊ TẤN DŨNG | 24/06/2001 | Kế toán | D01 |
247 | 47010047 | 261542769 | NGUYỄN NGỌC QUỐC | 08/03/2000 | Kế toán | C04 |
248 | 47002140 | 261489336 | VÕ THỊ MỸ HÀ | 27/11/2001 | Luật kinh tế | C00 |
249 | 30011445 | 184436171 | LÊ THỊ NHUNG | 02/04/2001 | Luật kinh tế | C00 |
250 | 30011557 | 184429240 | LÊ THỊ CÁT TIÊN | 11/08/2001 | Luật kinh tế | C00 |
251 | 47006812 | 261628252 | NGUYỄN TRÚC QUỲNH | 01/02/2001 | Luật kinh tế | C00 |
252 | 47009557 | 261478841 | NGUYỄN TRỌNG SÁNG | 27/01/2001 | Luật kinh tế | C00 |
253 | 47010665 | 261638176 | ĐỖ THỊ THU THẮM | 16/04/2001 | Luật kinh tế | D84 |
254 | 47001954 | 261422888 | NGUYỄN SINH TIẾN | 02/02/2000 | Luật kinh tế | C00 |
255 | 47009125 | 261469975 | LÊ THỊ DIỄM TRINH | 22/09/2001 | Luật kinh tế | C00 |
256 | 47001844 | 261425599 | TRẦN PHẠM MINH QUÂN | 17/10/2001 | Luật kinh tế | C00 |
257 | 47004004 | 261623110 | LÊ THỊ THU HÀ | 30/03/2001 | Luật kinh tế | C00 |
258 | 47000300 | 261547396 | ĐẶNG ĐĂNG KHOA | 01/08/2001 | Luật kinh tế | C00 |
259 | 47000419 | 261547202 | VÕ ĐỖ KIỀU NGA | 28/12/2001 | Luật kinh tế | D84 |
260 | 47009615 | 261593692 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH | 15/12/2001 | Luật kinh tế | C00 |
261 | 47010344 | 261551388 | NGUYỄN HUYỀN ANH | 19/05/2001 | Luật kinh tế | C00 |
262 | 47009444 | 261477890 | TRẦN TIÊN HOÀNG | 26/12/2000 | Luật kinh tế | D84 |
263 | 47009476 | 261479873 | LÊ NGỌC LÂM | 11/10/2001 | Luật kinh tế | C00 |
264 | 47006677 | 261637640 | HUỲNH THỊ TRÀ MY | 18/11/2001 | Luật kinh tế | C00 |
265 | 47009410 | 261478274 | NGUYỄN HỮU CHƠN | 04/02/2001 | Luật kinh tế | C00 |
266 | 47004541 | 261617716 | HỒ THỊ HẬU | 09/12/2001 | Luật kinh tế | C00 |
267 | 47002440 | 261612492 | DƯƠNG THÁI THUẬN | 23/11/2001 | Công nghệ thông tin | A00 |
268 | 47000664 | 261548423 | TRƯƠNG THÁI THẾ | 07/04/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
269 | 47002732 | 261595103 | TRANG ĐĂNG KHẢI | 01/01/2001 | Công nghệ thông tin | A00 |
270 | 47008355 | 261568440 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | 20/11/2001 | Công nghệ thông tin | A00 |
271 | 47005683 | 261584483 | PHAN NGỌC TRÍ | 03/12/2001 | Công nghệ thông tin | A00 |
272 | 47005653 | 261658147 | NGUYỄN TRUNG TÍN | 05/02/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
273 | 47000056 | 261550411 | TRẦN VĂN CHIẾN | 25/11/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
274 | 47009639 | 261479839 | NGUYỄN TIẾN VINH | 24/08/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
275 | 47001863 | 261425504 | NGUYỄN PHÚC SƠN | 24/11/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
276 | 47010343 | 261552663 | ĐẶNG HOÀI AN | 13/04/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
277 | 25007639 | 036201012633 | VŨ TUẤN ANH | 20/10/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
278 | 47000309 | 261552835 | PHẠM HOÀNG MINH KHÔI | 19/12/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
279 | 47009405 | 261478842 | NGUYỄN HỮU BẰNG | 22/03/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
280 | 47009454 | 261478263 | NGÔ QUỐC HƯNG | 06/01/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
281 | 47009437 | 261478262 | PHẠM THẾ HIỆP | 16/01/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
282 | 47009423 | 261479880 | LÊ DUY HOÀNG ĐỨC | 09/06/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
283 | 47001880 | 261425569 | ĐINH VĂN THÀNH | 04/09/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
284 | 47009403 | 261478187 | NGUYỄN ĐOÀN PHI BẢO | 20/02/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
285 | 47009559 | 261590885 | NGUYỄN VĂN PHÚC SƠN | 05/12/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
286 | 47001701 | 261421169 | ĐÀO XUÂN LẬP | 26/07/1999 | Công nghệ thông tin | D01 |
287 | 47009409 | 261590331 | TRƯƠNG VĂN CHIẾN | 08/11/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
288 | 47007544 | 261425994 | NGUYỄN NHẬT PHI | 20/08/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
289 | 47010501 | 261625479 | VÕ ĐĂNG KHOA | 10/02/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
290 | 47002571 | 261612130 | CAO THỊ THU HỒNG VŨ | 04/02/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
291 | 47007426 | 261420588 | TRẦN NGỌC HẢI | 22/10/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
292 | 47007741 | 261577907 | VÕ TRỌNG HIẾU | 16/10/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
293 | 47001057 | 261618746 | THÁI THIÊN HÂN | 12/07/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
294 | 47009519 | 261479837 | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | 10/04/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
295 | 47009575 | 261590931 | BÙI THANH THIỆN | 01/09/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
296 | 47001864 | 261639961 | VÕ MINH SƠN | 18/05/2000 | Công nghệ thông tin | D01 |
297 | 47009224 | 261479718 | THÔNG THỊ BÍCH HUYÊN | 03/05/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
298 | 47002545 | 261610876 | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN | 01/09/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 |
299 | 45002103 | 264561113 | DƯƠNG TRƯƠNG VĨNH HƯNG | 29/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
300 | 47000001 | 261548997 | ĐÀO NGUYỄN THÙY AN | 10/12/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
301 | 47001783 | 261425685 | MAI NHẬT NGUYÊN | 18/01/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
302 | 47005085 | 261418362 | LÝ THỊ HUỆ | 19/01/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
303 | 47005696 | 261584298 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | 31/10/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
304 | 47000629 | 261633228 | PHAN VĂN TÈO | 30/11/1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
305 | 47005196 | 261590281 | MANG THỊ THU TRÂM | 16/10/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
306 | 42005166 | 251240919 | HOÀNG PHẠM VÂN ANH | 16/03/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
307 | 47006252 | 261628659 | NGÔ THỊ KIM THƯ | 24/02/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
308 | 47007492 | 261418709 | VÒNG SỀNH MÙI | 16/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
309 | 47007311 | 261499302 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | 18/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
310 | 47000740 | 261553621 | MAI TRÚC TIÊN | 22/01/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
311 | 47004475 | 261417815 | NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆU | 06/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
312 | 47009501 | 261590876 | NGUYỄN THỊ HOA MƠ | 31/01/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
313 | 47009262 | 261583877 | TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA | 11/10/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
314 | 47009624 | 261479864 | PHAN THANH TUẤN | 07/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
315 | 47001382 | 261618267 | NGUYỄN THỊ MỸ THƯƠNG | 24/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
316 | 47009438 | 038201000356 | NGUYỄN NGỌC HÒA | 31/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
317 | 47006526 | 261630643 | TRẦN QUANG ĐƯỢC | 15/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
318 | 47008985 | 261465848 | NGUYỄN ĐỨC LUẬN | 19/02/2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
319 | 47009343 | 261582170 | NGUYỄN QUỐC TOÀN | 05/08/2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
320 | 47000649 | 261553037 | LÂM THỊ HUYỀN THẢO | 22/03/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
321 | 47009257 | 261581686 | NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN | 05/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
322 | 30010868 | 184407517 | NGUYỄN THỊ CẨM LY | 08/07/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
323 | 47000655 | 261628988 | PHAN THỊ THANH THẢO | 09/09/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
324 | 47006600 | 261573946 | NGUYỄN MINH KHA | 09/12/2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
325 | 47010624 | 261650231 | NGUYỄN THỊ BÉ QUYÊN | 26/06/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
326 | 47000894 | 261546996 | VÕ NGỌC TƯỜNG VI | 22/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
327 | 42009987 | 251172201 | ĐẶNG TẤN DŨNG | 07/04/2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
328 | 47002531 | 261487972 | LƯƠNG MINH TRƯỜNG | 07/01/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
329 | 38011641 | 231264860 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 20/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
330 | 47000107 | 261544975 | LÊ THỊ BÍCH ĐÀO | 24/03/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
331 | 47006861 | 261630772 | NGUYỄN THỊ THẢO | 10/02/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
332 | 47005729 | 261582727 | TRẦN THỊ TƯƠI | 18/10/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
333 | 47010629 | 261638231 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 03/12/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
334 | 47006260 | 261550430 | NGUYỄN THỊ THỨC | 22/10/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
335 | 47006332 | 261545688 | VĂN ĐỨC TUẤN | 05/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
336 | 47006757 | 261630781 | TẠ LÂM THIỆN NHƯ | 20/11/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
337 | 47007818 | 261575536 | NGUYỄN TẤN SANG | 13/09/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
338 | 47006237 | 261545700 | HUỲNH THỊ THANH THÙY | 12/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
339 | 47009703 | 261614168 | NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM | 08/03/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
340 | 47000422 | 261650437 | BÙI THỊ THANH NGÂN | 26/06/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
341 | 47010395 | 261545286 | HUỲNH VĂN ĐẠT | 12/10/2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
342 | 47002382 | 261612243 | NGUYỄN NHẬT TÂN | 18/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
343 | 47001293 | 261655410 | LÊ THỊ TUYẾT SƯƠNG | 11/12/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
344 | 47006182 | 261553510 | TRẦN HÒA THÀNH | 15/03/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
345 | 47006599 | 261653114 | CHÂU THỊ MỸ HƯỜNG | 02/11/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
346 | 47009326 | 261582044 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | 17/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
347 | 47009610 | 261592004 | LÊ THỊ MỸ TRÂM | 14/11/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
348 | 47009899 | 261611882 | NGUYỄN HUỲNH THÀNH VŨ | 05/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
349 | 47010359 | 261552515 | PHẠM BĂNG BĂNG | 03/01/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
350 | 63006049 | 245317816 | NGUYỄN NGỌC TIẾN | 02/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
351 | 47000141 | 261610908 | NGÔ NGUYỄN THÚY HÀ | 24/06/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
352 | 47006938 | 261630641 | TẠ QUỐC TÍNH | 23/08/2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
353 | 47009924 | 261551571 | PHẠM QUỐC BẢO | 19/07/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
354 | 47010085 | 261542850 | TRẦN VÕ ANH THƯ | 16/11/2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
355 | 47007765 | 261548125 | NGUYỄN TRẦN DUY KHANG | 14/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
356 | 47000730 | 261545916 | BÙI THỊ MỸ THƯỜNG | 16/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
357 | 47003920 | 261563019 | VŨ THỊ HẢI YẾN | 10/05/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
358 | 47007612 | 261658159 | NGUYỄN THỊ THÙY | 15/05/2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
359 | 47009203 | 261581001 | VÕ THỊ PHƯƠNG HIỀN | 06/02/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
360 | 47009470 | 261479645 | TRẦN THỊ LAN KIỀU | 02/01/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
361 | 47007574 | 261418550 | VI VĂN SƠN | 27/07/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
362 | 47001931 | 261419304 | LÊ THỊ THANH THÚY | 10/06/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
363 | 47007505 | 261425117 | TĂNG NGỌC QUỲNH NGÂN | 09/10/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
364 | 47003898 | 261566218 | VÕ TƯỜNG VI | 16/11/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
365 | 47002688 | 261593401 | NGUYỄN BÙI THANH HIỀN | 14/09/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
366 | 47002912 | 261591615 | NGUYỄN THỊ THUỶ TIÊN | 20/05/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
367 | 47006632 | 261573501 | ĐỖ MINH LÀNH | 16/05/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
368 | 47009190 | 261581463 | DƯƠNG THỊ THU GIANG | 07/05/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
369 | 47009316 | 261583813 | NGUYỄN THỊ THANH | 01/01/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
370 | 47009383 | 261479926 | NGUYỄN TRƯỜNG VINH | 11/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
371 | 47009592 | 261478296 | LƯƠNG THỊ ANH THƯ | 18/02/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
372 | 47009798 | 261611862 | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG | 16/05/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
373 | 47010772 | 261650145 | NGUYỄN THỊ YẾN VÂN | 06/09/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
374 | 42008347 | 251290881 | LÂM THỊ THU HƯƠNG | 26/02/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
375 | 47006391 | 261552575 | NGUYỄN THÚY VY | 03/05/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
376 | 47001358 | 261619784 | NGUYỄN PHÚ THUẬN | 17/05/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
377 | 47009240 | 261584228 | NGUYỄN THỊ THẢO LINH | 16/01/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
378 | 47009859 | 261488816 | TRẦN NGỌC TÍN | 27/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
379 | 47000245 | 261650133 | TRẦN NGỌC HUY | 02/10/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
380 | 47004656 | 261518510 | LÊ THỊ BÍCH LỢI | 17/09/2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
381 | 47006856 | 261630938 | HUỲNH THỊ THANH THẢO | 04/07/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
382 | 42001419 | 251266890 | DƠNG GUR K' ĐÔ | 20/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
383 | 47005139 | 261619399 | THƯỜNG NGỌC Ý NHƯ | 18/11/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
384 | 47009886 | 261489961 | NGUYỄN THỊ THANH TUYẾT | 25/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
385 | 42013435 | 251199502 | KA MƠ | 18/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
386 | 47005733 | 261650256 | NGUYỄN THANH THẢO UYÊN | 22/02/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
387 | 47002700 | 261651040 | PHAN PHƯƠNG HÒA | 22/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
388 | 47000038 | 261579049 | ĐÀO THANH BÌNH | 14/07/2001 | Quản trị khách sạn | A01 |
389 | 47000854 | 261552204 | HỒ THỊ KIM TUYẾT | 13/12/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
390 | 42010128 | 251190883 | NGUYỄN THỊ MỘNG NHI | 22/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
391 | 47007077 | 261498990 | NGUYỄN NGỌC MỸ AN | 23/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
392 | 47010396 | 261631525 | LÊ CÔNG ĐẠT | 18/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
393 | 47001911 | 261425551 | NGUYỄN THỊ MỸ THOA | 02/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
394 | 47009926 | 261549430 | ĐẶNG THẠCH TIỂU BẰNG | 27/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
395 | 42005196 | 038201000947 | VƯƠNG HUY CHUNG | 01/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
396 | 47005034 | 261610932 | MANG THỊ NGỌC ÁNH | 24/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
397 | 47000528 | 261632610 | HUỲNH THỊ NGỌC OANH | 06/07/2001 | Quản trị khách sạn | A01 |
398 | 47006384 | 261417743 | NGÔ THỊ THIỆN VY | 11/05/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
399 | 47000543 | 261544779 | NGÔ THANH PHÚ | 07/05/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
400 | 47001866 | 261424957 | TỒN LY SU | 20/08/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
401 | 47002483 | 261612416 | NGUYỄN THỊ DIỄM TRANG | 21/03/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
402 | 47006059 | 261547527 | LÊ YẾN NHI | 01/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
403 | 47009944 | 261551417 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 12/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
404 | 47010750 | 261614710 | NGUYỄN GIA TÚ | 02/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
405 | 47005052 | 261658062 | HUỲNH THÚC DƯƠNG | 18/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
406 | 47010503 | 261549339 | VÕ QUANG KHOA | 29/05/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
407 | 47000342 | 261552920 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG LINH | 10/09/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
408 | 47000987 | 261615097 | TRẦN THỊ KIM CHÂU | 12/04/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
409 | 47010110 | 261545500 | ĐẶNG THIỆN TRƯỜNG | 11/08/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |
410 | 42001403 | 251201675 | LIÊNG HÓT LIN ĐA | 21/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
411 | 42008702 | 251267792 | HOÀNG QUANG MINH | 24/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
412 | 47010688 | 261551394 | PHẠM NGUYỄN ANH THƯ | 30/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
413 | 47003029 | 261582078 | LÊ THỊ BÔNG | 03/03/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
414 | 47005639 | 261586829 | THÁI ANH THƯ | 17/06/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
415 | 47009425 | 261590359 | TRẦN THỊ HẠNH | 25/08/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
416 | 47007437 | 261420660 | ĐỖ THỊ THÚY HIỆP | 22/09/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |
417 | 47000851 | 261545264 | VĂN THỊ NGỌC TUYÊN | 14/09/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
418 | 42013494 | 251245952 | K' THANH | 03/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
419 | 47002150 | 261642032 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO | 31/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
420 | 47002348 | 261612170 | LÊ THỊ THÚY QUYÊN | 25/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
421 | 47007554 | 261420698 | NGUYỄN THỊ Y PHỤNG | 28/03/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
422 | 47009377 | 261583984 | LÊ THỊ HỒNG VÂN | 11/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
423 | 47010006 | 261545511 | NGUYỄN THỊ KIỀU MY | 28/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
424 | 47006309 | 261641965 | TRẦN NGỌC TRÌNH | 26/05/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
425 | 28027203 | 038301012733 | ĐỖ HƯƠNG LY | 07/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
426 | 42005406 | 251175350 | LIÊN QUỐC NAM | 08/05/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
427 | 42005959 | 251206837 | VY VĂN TINH | 19/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
428 | 47002527 | 261612400 | NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN | 20/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
429 | 47004157 | 261622916 | LÊ THỊ THANH NGÂN | 24/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
430 | 47006020 | 261650349 | HỒ THỊ KIM NGÂN | 10/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
431 | 47010486 | 261489099 | HOÀNG VĂN HƯỚNG | 27/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
432 | 47010728 | 261590840 | NGUYỄN MAI TUYẾT TRINH | 03/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
433 | 52010000 | 077201004797 | BÙI PHÚC NGUYÊN | 28/01/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |
434 | 47005680 | 261584183 | NGUYỄN ÁNH NGỌC TRÂN | 13/06/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |
435 | 45000537 | 264519357 | PUPUR ÚC | 14/06/2001 | Quản trị khách sạn | A01 |
436 | 47002260 | 261612132 | LƯƠNG NHẬT MINH | 06/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
437 | 47002310 | 261611055 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 23/05/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
438 | 47005067 | 261650317 | BỜ RÔNG HIỀN | 24/07/1999 | Quản trị khách sạn | C00 |
439 | 47009631 | 261592005 | NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT | 19/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
440 | 47010711 | 261639014 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRANG | 29/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
441 | 47004858 | 261518630 | TRẦN THỊ THU | 11/04/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
442 | 47003002 | 261479440 | NGUYỄN THỊ YẾN VY | 01/01/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
443 | 42011447 | 251275109 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN | 13/11/2001 | Quản trị khách sạn | A01 |
444 | 47000979 | 261615826 | NGUYỄN THỊ XUÂN BÌNH | 04/02/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
445 | 47001746 | 261424919 | LƯ THỊ HỒNG MAI | 05/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
446 | 47004790 | 261519516 | HỒ THỊ TUYẾT SƯƠNG | 30/04/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
447 | 47009554 | 261590413 | NGUYỄN THỊ BÍCH QUỲNH | 14/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
448 | 47009649 | 261590836 | NGUYỄN THỊ THANH XUÂN | 03/08/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
449 | 47010496 | 261552789 | NGUYỄN QUỐC KHANH | 20/05/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
450 | 47007746 | 261546054 | LÊ THỊ BÍCH HOÀI | 24/06/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
451 | 47005398 | 261585050 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 08/09/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
452 | 42008085 | 251281787 | KA THUYẾT | 17/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
453 | 47002124 | 261610996 | HUỲNH THỊ NGỌC ĐÀM | 10/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
454 | 47006931 | 261653068 | TRẦN THỊ NGỌC TIẾP | 06/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
455 | 47010758 | 261650018 | TRỊNH VĂN TÙNG | 04/02/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
456 | 47000852 | 261553546 | HỒ THANH TUYỀN | 11/07/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
457 | 47005930 | 261547418 | TRẦN QUI HƯNG | 09/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
458 | 47006336 | 261552225 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | 17/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
459 | 47007404 | 261423477 | NGUYỄN LÊ THỊ KIM CƯƠNG | 19/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
460 | 47009291 | 261591360 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 23/07/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
461 | 47010561 | 261547667 | NGUYỄN HOÀI NGUYÊN | 17/08/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
462 | 47010655 | 261548752 | LÂM MINH THÀNH | 27/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
463 | 47004880 | 261655350 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 20/12/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
464 | 47001490 | 261655442 | TRẦN PHƯƠNG THANH VY | 05/08/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
465 | 47010097 | 261545569 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM | 06/11/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
466 | 40005496 | 241880505 | H' HUYÊN ÊNUÔL | 10/03/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
467 | 47000067 | 261591358 | VÕ THỊ DIỆU | 28/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
468 | 47001445 | 261615317 | NGUYỄN PHƯƠNG TUYÊN | 02/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
469 | 47003156 | 261585950 | TRẦN NGUYỄN HỮU | 23/10/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
470 | 47006320 | 261553998 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | 15/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
471 | 47006355 | 261625284 | TẠ NGỌC TUYẾT VÂN | 10/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
472 | 47009311 | 261581461 | NGUYỄN THỊ HOÀI TÂM | 12/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
473 | 47000451 | 261550950 | LÊ THỊ NGỌC | 10/01/2000 | Quản trị khách sạn | D01 |
474 | 47010738 | 261590374 | TRƯƠNG THỊ THANH TRÚC | 22/09/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
475 | 47001661 | 261422713 | VÒNG THỊ HƯƠNG | 19/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
476 | 47002515 | 261610685 | LÊ THANH TRÚC | 30/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
477 | 47002585 | 261612306 | NGUYỄN THỊ MAI XUÂN | 14/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
478 | 47002590 | 261612509 | VÕ THỊ NHƯ Ý | 04/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
479 | 47005631 | 261583702 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 13/12/2000 | Quản trị khách sạn | D01 |
480 | 47009359 | 261590014 | THÔNG THỊ THÙY TRUNG | 16/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
481 | 47010136 | 261545270 | NGÔ THỊ HOÀI VY | 09/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
482 | 47007510 | 261657569 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 10/04/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
483 | 47001125 | 261615090 | ĐẶNG THỊ KIM LIÊN | 12/06/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
484 | 47002644 | 261590062 | MÃ TIẾN ĐẠT | 25/03/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
485 | 47005151 | 261476286 | LÊ NGỌC QUỲNH | 27/01/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
486 | 47005188 | 261036056 | NGUYỄN THỊ TIÊN | 29/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
487 | 47005978 | 261625416 | NGUYỄN PHẠM DANH LINH | 27/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
488 | 47006277 | 261552683 | NGUYỄN TRÚC TOÀN | 09/12/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
489 | 47006340 | 261590366 | TRẦN THỊ THU TUYẾT | 11/05/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
490 | 47010459 | 261637905 | CAO THỊ KIM HỒNG | 04/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
491 | 47010612 | 261614734 | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | 06/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
492 | 47010647 | 261553591 | NGUYỄN THANH TÂM | 24/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
493 | 47006431 | 261638872 | TRẦN THỊ BÉ ANH | 11/10/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
494 | 47009796 | 264546378 | NGUYỄN THỊ XUÂN PHÚC | 16/06/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
495 | 47007677 | 261425065 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 25/04/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
496 | 47010458 | 261544909 | PHẠM THANH HOÀNG | 02/03/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
497 | 47002589 | 261610784 | NGUYỄN NGỌC THIỆN Ý | 24/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
498 | 47003211 | 261582373 | NGUYỄN THỊ NGỌC NGA | 25/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
499 | 47006404 | 261544908 | VÕ NHƯ Ý | 06/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
500 | 47007465 | 261417779 | NGUYỄN HOÀNG KIỆT | 24/03/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
501 | 47007551 | 261418798 | VY THÁI PHÚ | 22/08/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
502 | 47010502 | 261650043 | VÕ NGỌC ĐĂNG KHOA | 09/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
503 | 47010563 | 261626921 | PHAN NHẬT THẢO NGUYÊN | 16/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
504 | 47010744 | 261610195 | HUỲNH THỊ NGUYỆT TRƯƠNG | 24/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
505 | 48015952 | 201833529 | NGUYỄN VĂN DANH | 25/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
506 | 47000333 | 261590921 | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | 09/12/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
507 | 47002975 | 261593482 | TRẦN THỊ THANH TUYẾT | 28/09/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
508 | 47010577 | 261551702 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 04/08/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |
509 | 32000662 | 197396722 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 12/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
510 | 42008282 | 251212155 | K' GƯƠM | 25/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
511 | 47001912 | 261421391 | VÕ THỊ KIM THOA | 25/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
512 | 47003904 | 261647520 | VÕ THÀNH TRƯỜNG VŨ | 07/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
513 | 47006383 | 261639021 | NGÔ HÀ VY | 26/08/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
514 | 47007672 | 261421211 | MAI THỊ CẨM VÂN | 17/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
515 | 47009940 | 261545150 | VÕ THỊ THÙY DUNG | 07/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
516 | 47010449 | 261549579 | ĐẶNG THỊ KIM HOA | 06/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
517 | 47010557 | 261550782 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 11/04/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
518 | 47010892 | 261601191 | TRẦN THỊ MỸ PHƯỢNG | 12/08/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
519 | 48018049 | 272863672 | TRƯƠNG THỊ TUYẾT TRINH | 16/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
520 | 47001010 | 261619625 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | 11/07/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
521 | 47001530 | 261422903 | QUA ANH BÌNH | 08/02/2000 | Quản trị khách sạn | D01 |
522 | 47000923 | 261547439 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY | 28/02/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
523 | 42008458 | 251260214 | K' PUS | 27/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
524 | 47004281 | 261469139 | TRẦN THỊ THẮM | 01/01/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |
525 | 47004534 | 261516298 | TRẦN THỊ BÉ HẰNG | 23/03/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
526 | 47006022 | 261552254 | HUỲNH VŨ THẢO NGÂN | 28/03/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
527 | 47006283 | 261488546 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 10/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
528 | 47006644 | 261630973 | TRƯƠNG THỊ MỸ LINH | 26/01/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
529 | 47007419 | 261421081 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | 23/08/2001 | Quản trị khách sạn | A01 |
530 | 47001573 | 261425714 | LÊ THỊ ĐÀO | 10/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
531 | 47003979 | 261622715 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 13/03/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
532 | 47006402 | 261639607 | NGÔ THỊ NHƯ Ý | 02/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
533 | 47007416 | 261657005 | VÕ LÂM ÁNH DƯƠNG | 01/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
534 | 47007562 | 261418569 | NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN | 09/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
535 | 47009178 | 261583812 | NGUYỄN THỊ YẾN CHÂU | 04/08/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
536 | 47010288 | 261499984 | VÕ THỊ HỒNG THỦY | 21/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
537 | 47010706 | 261593110 | VÕ TÔN | 11/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
538 | 47010731 | 285882034 | NGUYỄN THỊ TRINH | 10/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
539 | 47008830 | 261565438 | LÊ VĂN NHẬT TRƯỜNG | 16/08/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
540 | 47002230 | 261612415 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT LỆ | 05/03/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
541 | 42008715 | 251290252 | ĐOÀN THỊ NGỌC | 06/05/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
542 | 47001347 | 261619096 | LÂM THỊ KIM THOA | 13/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
543 | 47002542 | 261488995 | ĐINH NGUYỄN XUÂN TUYỀN | 19/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
544 | 47006754 | 261549091 | DƯƠNG QUỲNH NHƯ | 20/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
545 | 47009574 | 261479870 | TRƯƠNG THỊ THIÊN THI | 09/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
546 | 47006392 | 261552979 | PHẠM THỊ THANH VY | 27/11/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
547 | 47001605 | 261425161 | LÊ THỊ THU HẰNG | 04/05/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
548 | 47002960 | 261590198 | NGUYỄN ANH TÚ | 01/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
549 | 47006351 | 261638937 | DƯƠNG THỊ NGỌC VÂN | 20/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
550 | 47009073 | 261624850 | HOÀNG THANH THẢO | 06/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
551 | 47009236 | 261583817 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG LAN | 03/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
552 | 47009445 | 261590924 | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | 29/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
553 | 47009482 | 261590883 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 29/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
554 | 47010197 | 261605250 | HUỲNH THỊ THANH HỒNG | 27/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
555 | 47010550 | 261553459 | ĐẶNG THANH NGÂN | 21/10/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
556 | 47010610 | 261627565 | TRẦN HOÀNG ĐAN PHƯƠNG | 05/06/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
557 | 47002756 | 261591597 | LÊ TRƯƠNG THỊ LIỄU | 25/08/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
558 | 47010508 | 261631001 | NGUYỄN THỊ TUYẾT LAM | 14/07/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
559 | 47009760 | 261552854 | NGUYỄN LÊ TRÀ MY | 09/01/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
560 | 47004928 | 261424366 | NGUYỄN BÍCH TRÂM | 02/07/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
561 | 47010781 | 261544911 | NGUYỄN THANH VŨ | 11/07/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
562 | 37008498 | 215560007 | ĐỖ THỊ MỸ NGÂN | 24/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
563 | 42013359 | 251222688 | K' ĐƯƠNG | 23/05/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
564 | 47002184 | 261611040 | LÊ NHẬT HUY | 16/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
565 | 47002835 | 261591628 | TRẦN THANH PHƯƠNG | 17/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
566 | 47004396 | 261621778 | VÕ THANH TUYỀN | 26/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
567 | 47004721 | 261516284 | NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG | 08/10/2000 | Quản trị khách sạn | D01 |
568 | 47006329 | 261549566 | TRƯƠNG VÕ ANH TÚ | 06/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
569 | 47010349 | 261549263 | VÕ ĐỨC ÂN | 19/10/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
570 | 47000195 | 261627201 | NGUYỄN THANH HIỂN | 01/01/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
571 | 47007263 | 261499181 | PHẠM THỊ DIỄM SƯƠNG | 12/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
572 | 47007483 | 261423546 | NGUYỄN VIỆT LONG | 07/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
573 | 47010033 | 261552857 | LÊ THỊ NGỌC NHUNG | 17/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
574 | 47010579 | 261553519 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 14/08/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
575 | 47002451 | 261612572 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | 18/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
576 | 47002967 | 261590109 | PHẠM ANH TUẤN | 17/05/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
577 | 47004211 | 261623919 | VÕ THỊ THU NI | 15/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
578 | 47005860 | 261657427 | PHAN KIM HẰNG | 19/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
579 | 47006719 | 261637750 | TIÊU THỊ THẢO NGUYÊN | 10/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
580 | 47010405 | 261578864 | TRỊNH HẢI ĐĂNG | 13/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
581 | 47010663 | 261610289 | PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO | 19/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
582 | 47006083 | 261590834 | TRẦN THỊ THÙY NHƯ | 30/08/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
583 | 47007503 | 261418059 | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | 10/04/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
584 | 47010476 | 261553341 | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | 29/08/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
585 | 47007413 | 261422805 | NGUYỄN THỊ CẨM DUYÊN | 10/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
586 | 47007638 | 261420578 | LÊ PHAN KIỀU TRANG | 10/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
587 | 47007839 | 261638512 | NGUYỄN BẢO THUYÊN | 13/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
588 | 47008378 | 261564401 | NGÔ THỊ MINH THƯ | 13/12/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
589 | 47009395 | 261590387 | MAI THỊ AN | 27/03/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
590 | 47010732 | 261635992 | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH | 26/06/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
591 | 47003673 | 261569168 | LÊ VĂN LONG | 20/08/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
592 | 47002609 | 261595311 | BẠCH HOÀN NHẬT BẢO | 14/09/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
593 | 47000353 | 261399672 | NGUYỄN NGỌC LOAN | 22/02/1998 | Quản trị khách sạn | C00 |
594 | 47002271 | 261610973 | NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN | 13/09/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
595 | 47007013 | 261549889 | ĐINH KIẾN TƯỜNG | 04/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
596 | 47009612 | 261590925 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRẦM | 09/05/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
597 | 47010162 | 261499964 | HOÀNG THỊ THÙY DUNG | 10/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
598 | 47010507 | 261610267 | PHẠM TUẤN KIỆT | 16/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
599 | 47010645 | 261625516 | VÕ NGỌC TÀI | 10/05/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
600 | 63001867 | 272819058 | VÕ THỊ NGỌC GIÀU | 16/09/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
601 | 47004198 | 261620880 | HOÀNG NGỌC HỒNG NHUNG | 30/12/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
602 | 47003012 | 261586193 | ĐẶNG THỊ THÚY AN | 26/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
603 | 47009846 | 261488798 | TRẦN KIM THOA | 13/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
604 | 47000211 | 261577555 | PHẠM THỊ NGỌC HÒA | 13/07/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
605 | 47010853 | 261603331 | NGUYỄN TRẦN TRÚC LINH | 02/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
606 | 47000227 | 261638831 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 16/11/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
607 | 47000464 | 261551526 | TRẦN NGUYỄN HOÀNG NGỌC | 25/05/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
608 | 47010424 | 261551617 | ĐẶNG THỊ HẢO | 09/02/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
609 | 47004830 | 261518700 | VÕ THỊ MINH THẢO | 14/02/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
610 | 47004712 | 261518715 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | 09/03/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
611 | 47000438 | 261633854 | NGUYỄN THANH KIM NGÂN | 02/03/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
612 | 47009608 | 261590871 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 10/07/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
613 | 47010493 | 261553720 | LÊ HOÀI KHANH | 07/05/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
614 | 47010096 | 261549641 | HỒ THỊ BÍCH TRÂM | 02/08/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
615 | 47009929 | 261545526 | HỒ THỊ KIM CHÂU | 10/06/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
616 | 47003079 | 261586305 | NGUYỄN THỊ THỤC ĐOAN | 14/06/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
617 | 47005663 | 261584320 | BÙI HỒ ĐOAN TRANG | 20/11/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
618 | 47007867 | 261553721 | TỐNG KHÁNH UYÊN | 30/10/2000 | Quản trị kinh doanh | A00 |
619 | 47002450 | 261612540 | LÊ THỊ MINH THÚY | 10/09/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
620 | 47002253 | 261611009 | NGUYỄN THỊ KIỀU MI | 07/01/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
621 | 47004354 | 261624768 | PHAN THỊ NGỌC TRÂM | 02/03/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
622 | 47010541 | 261553356 | LÊ THỊ THANH MỸ | 04/10/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
623 | 47006858 | 261551473 | NGÔ HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 10/11/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
624 | 47010793 | 261614673 | NGUYỄN THỊ THU YẾN | 28/10/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
625 | 47009448 | 261590314 | NGUYỄN QUANG HÙNG | 23/09/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
626 | 47010776 | 261552456 | PHẠM QUỐC TƯỜNG VI | 11/07/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
627 | 47010664 | 261625482 | VÕ THỊ THU THẢO | 05/06/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
628 | 47010542 | 261552941 | PHẠM THỊ ANH MỸ | 18/12/2000 | Quản trị kinh doanh | C04 |
629 | 47010570 | 261637171 | TRẦN MINH NHẬT | 06/09/2001 | Kinh doanh quốc tế | C04 |
630 | 47002914 | 261478973 | TRẦN THỊ THỦY TIÊN | 25/05/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
631 | 47009604 | 261479834 | NGUYỄN TẤN TOÀN | 25/09/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
632 | 47005240 | 261499962 | NGUYỄN TRẦN NAM ANH | 20/02/2001 | Tài chính ngân hàng | D01 |
633 | 47001504 | 261424588 | NGUYỄN VŨ TRƯỜNG AN | 14/05/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
634 | 47009330 | 261587293 | HUỲNH THỊ KIM THUẬN | 18/11/2001 | Kế toán | C04 |
635 | 47009867 | 261651870 | TRẦN THỊ HOÀI TRANG | 03/07/2001 | Kế toán | D01 |
636 | 47004327 | 261469174 | NGUYỄN THANH TÍN | 05/07/2001 | Kế toán | C04 |
637 | 47001813 | 261425123 | TRẦN THANH NHƯ | 17/10/2001 | Kế toán | C04 |
638 | 47005462 | 261582573 | HUỲNH QUỐC NAM | 19/01/2001 | Kế toán | C04 |
639 | 47004371 | 261620803 | NGUYỄN HOÀNG TRUNG | 07/07/2001 | Kế toán | C04 |
640 | 47000348 | 261636628 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 17/11/2001 | Kế toán | D01 |
641 | 47010791 | 261547308 | TRẦN LÊ HOÀNG Ý | 15/01/2001 | Kế toán | C04 |
642 | 47001939 | 261419233 | VÕ HOÀI MINH THƯ | 03/09/2001 | Kế toán | D01 |
643 | 47009917 | 261577953 | NGUYỄN THỊ TRÂM ANH | 07/10/2001 | Kế toán | C04 |
644 | 47001396 | 261615030 | LỰU ĐỨC MINH TIẾN | 20/01/2001 | Luật kinh tế | D84 |
645 | 47000084 | 261551496 | NGUYỄN TRỊNH HOÀNG DUY | 19/08/2001 | Luật kinh tế | C00 |
646 | 47000845 | 261031965 | PHẠM MINH TUẤN | 20/11/1977 | Luật kinh tế | C00 |
647 | 47009431 | 261590827 | ĐẶNG THỊ HẬU | 13/04/2001 | Luật kinh tế | C00 |
648 | 47009481 | 261590357 | NGÔ THỊ MỸ LINH | 16/08/2001 | Luật kinh tế | C00 |
649 | 47005814 | 261554602 | VÕ THỊ MỸ DUNG | 23/05/2001 | Luật kinh tế | D66 |
650 | 47009562 | 261478438 | NGUYỄN THÁI TÀI | 10/01/2001 | Luật kinh tế | C00 |
651 | 47001553 | 261424338 | THANH THỊ NGỌC DIỄM | 01/06/2000 | Luật kinh tế | D66 |
652 | 47009555 | 038301022103 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 12/08/2001 | Luật kinh tế | C00 |
653 | 47009401 | 261591992 | HUỲNH LÊ QUỐC BẢO | 16/11/2001 | Luật kinh tế | C00 |
654 | 47008999 | 261468703 | ĐẶNG HUỲNH NHẬT NAM | 31/12/2001 | Công nghệ thông tin | A01 |
655 | 47001963 | 261657192 | TRƯƠNG VĂN TOÀN | 25/02/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
656 | 47005335 | 261585715 | BẠCH THÙY THANH HẰNG | 29/03/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
657 | 47001968 | 261424815 | PHAN THỊ ĐOAN TRANG | 07/03/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
658 | 47002098 | 261611038 | TRIỆU THANH DU | 14/10/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
659 | 47003036 | 261584986 | NGUYỄN THỊ VIỆT CHI | 10/11/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
660 | 47007647 | 261617147 | ĐẶNG THỊ MỸ TRINH | 18/09/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
661 | 47010771 | 261630166 | NGUYỄN THỊ THUÝ VÂN | 10/10/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
662 | 47005637 | 261586312 | NGUYỄN NGỌC MINH THƯ | 23/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
663 | 47001872 | 261422712 | HOÀNG NGỌC THANH | 01/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
664 | 47005891 | 261551203 | NGUYỄN THỊ TRÚC HOA | 23/02/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
665 | 47010092 | 261545465 | TRẦN TRUNG TOÀN | 14/03/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
666 | 47002622 | 261591605 | PHAN THỊ THANH DIỆU | 23/12/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
667 | 45004703 | 264523384 | PHAN THỊ NGỌC THÚY | 12/01/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
668 | 47001400 | 261512521 | NGUYỄN CÔNG TÍN | 17/04/1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
669 | 47000575 | 261636478 | VÕ THỊ BÍCH PHƯỢNG | 08/12/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
670 | 47005915 | 261625619 | NGUYỄN HUY | 20/02/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
671 | 47004363 | 261620769 | NGUYỄN THỊ TRINH | 17/09/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
672 | 47009832 | 261489926 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 10/05/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
673 | 47001918 | 261425080 | BÙI LÊ ANH THUẬN | 06/09/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
674 | 47002720 | 261590677 | PHẠM NGỌC HUYỀN | 03/07/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
675 | 47007848 | 261627447 | BÙI NGỌC TRAI | 18/09/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
676 | 47009978 | 261545361 | NGUYỄN THỊ KHA | 09/12/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
677 | 47005906 | 261630421 | NGUYỄN KIM HUỆ | 28/02/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
678 | 47005053 | 261423511 | DƯƠNG NGỌC ĐẠI | 24/09/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
679 | 47009628 | 331874464 | PHAN THỊ THANH TUYỀN | 26/05/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
680 | 47005592 | 261580487 | NGÔ THỊ THU THẢO | 12/02/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
681 | 47010083 | 261579930 | TRẦN THANH THÚY | 27/05/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
682 | 42008509 | 251290836 | KA' BIA THÔNH | 27/03/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
683 | 47001468 | 261615870 | NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN | 19/07/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
684 | 47009652 | 261590930 | LÊ HẢI YẾN | 23/08/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
685 | 47005798 | 261545816 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 10/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
686 | 47010786 | 261545237 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | 10/09/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
687 | 47006074 | 261590319 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG | 03/03/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
688 | 47007733 | 261546019 | ĐỒNG HUỲNH NHẬT HÀO | 01/04/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
689 | 47006140 | 261554144 | TRƯƠNG DIỆU QUYÊN | 13/10/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
690 | 47005204 | 261425796 | TẠ VĂN TRUNG | 12/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
691 | 47006089 | 261639009 | NGUYỄN TRÚC OANH | 24/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
692 | 47001819 | 261425610 | ĐOÀN LÝ KIỀU OANH | 02/02/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
693 | 47002219 | 261579551 | LÊ TUẤN KIỆT | 27/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
694 | 42008746 | 251212369 | NGÔ THỊ NHƯ QUỲNH | 04/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
695 | 45002133 | 264547596 | NGUYỄN LÊ NHƯ KIỀU | 06/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
696 | 47001604 | 261639595 | LÂM THỊ THÚY HẰNG | 19/05/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
697 | 47002512 | 261612517 | PHẠM THỊ NGỌC TRINH | 09/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
698 | 47003717 | 261569103 | TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN | 26/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
699 | 47006002 | 261551634 | ĐINH THỊ LỆ MI | 10/08/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
700 | 47009260 | 261590015 | TRƯƠNG THỊ MINH NGÂN | 10/05/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
701 | 47009446 | 261591991 | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | 06/12/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
702 | 47004639 | 261513816 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 04/04/2000 | Quản trị khách sạn | D01 |
703 | 10003989 | 082349988 | NÔNG NGÂN HÀ | 30/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
704 | 47002517 | 261612497 | LÝ THÀNH TRÚC | 23/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
705 | 47005963 | 261614841 | LÊ THANH LÂM | 06/06/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
706 | 47002143 | 261612136 | HỒ NGUYỄN BÍCH HẠNH | 03/06/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
707 | 47001534 | 261424956 | HUỲNH ĐẶNG THU CHÂM | 04/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
708 | 47003781 | 261564921 | TRƯƠNG HUỲNH NHƯ TÂM | 18/08/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
709 | 47006540 | 261637580 | NGUYỄN THANH HÀO | 09/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
710 | 47010448 | 261610286 | NGUYỄN THỊ XUÂN HIỆU | 03/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
711 | 47010849 | 261601209 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | 03/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
712 | 47004339 | 261621554 | HỒ THỊ THÙY TRANG | 27/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
713 | 47007538 | 261421255 | MAI THỊ NGỌC NỮ | 10/06/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
714 | 47001801 | 261424665 | NGUYỄN VÕ KHẮC NHẬT | 16/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
715 | 47003791 | 261568622 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 05/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
716 | 47005030 | 261418378 | CHU HỒNG ANH | 18/09/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
717 | 47008742 | 261468968 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 16/09/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
718 | 47010899 | 261603823 | CAO NGUYỄN THANH TÂM | 20/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
719 | 47001171 | 261517279 | DƯƠNG THỊ THU NGÂN | 26/08/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
720 | 47004439 | 261655096 | HUỲNH MINH ANH | 07/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
721 | 47007453 | 261421678 | HOÀNG BẢO HƯNG | 08/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
722 | 47009621 | 261590442 | LÊ MINH TRƯỜNG | 04/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
723 | 47010034 | 261553545 | VÕ NGUYỄN KIM NHUNG | 08/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
724 | 47006254 | 261550073 | NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ | 11/10/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
725 | 42013518 | MI4200370250 | ĐIỂU K' TIỂU | 17/10/1998 | Quản trị khách sạn | C00 |
726 | 47010792 | 261631570 | LÊ HOÀNG YẾN | 25/11/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
727 | 47010817 | 261499770 | PHẠM THỊ THU HÀ | 25/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
728 | 47009909 | 261545263 | NGUYỄN HOÀNG AN | 05/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
729 | 47010118 | 261639658 | CHẾ THỊ NGỌC TUYẾT | 19/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
730 | 47002925 | 261590797 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 20/10/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
731 | 47005615 | 261586836 | BÙI KHÁNH THUẬN | 10/11/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
732 | 47006080 | 261488584 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 13/02/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
733 | 47000291 | 261546995 | BÙI TRANG KHÁNH | 28/05/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
734 | 47009659 | 261488885 | ĐẶNG NGUYỄN HỒNG ANH | 23/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
735 | 47010066 | 261545250 | PHẠM THỊ THẠCH THẢO | 24/02/2001 | Ngôn ngữ Anh | D66 |
736 | 47002776 | 261651404 | NGUYỄN THỊ MẬT | 29/12/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
737 | 47006062 | 261548160 | NGUYỄN NGỌC KHẢ NHI | 20/12/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
738 | 47007817 | 261550391 | VÕ NGỌC NHƯ QUỲNH | 13/03/2001 | Quản trị kinh doanh | C04 |
739 | 47007807 | 261638492 | NGUYỄN QUỐC PHONG | 11/03/2000 | Quản trị kinh doanh | C04 |
740 | 47003664 | 261566169 | HUỲNH DUY LINH | 06/09/2001 | Quản trị kinh doanh | A00 |
741 | 47006488 | 261630977 | ĐẶNG THANH DŨNG | 22/04/2001 | Quản trị kinh doanh | A00 |
742 | 47002178 | 261612160 | ĐẶNG CAO ÁI HUỆ | 27/04/2001 | Kinh doanh quốc tế | A00 |
743 | 47009985 | 301827662 | TRƯƠNG HẠ PHƯƠNG KHÁNH | 15/06/2001 | Tài chính ngân hàng | D01 |
744 | 47007381 | 261622849 | NGUYỄN THỊ NGỌC Ý | 22/08/2001 | Kế toán | D01 |
745 | 47009636 | 261479843 | NGUYỄN KHÁNH VÂN | 23/08/2001 | Kế toán | D01 |
746 | 47010581 | 261625813 | CHÂU HỒ NGỌC NHƯ | 22/03/2000 | Kế toán | C04 |
747 | 47006408 | 261637380 | NGUYỄN THỊ YẾN | 30/06/2000 | Kế toán | D01 |
748 | 47004991 | 261617210 | PHẠM XUÂN UYÊN | 02/03/2001 | Kế toán | D01 |
749 | 47010726 | 261610223 | HỒ NGUYỄN NGỌC TRINH | 20/10/2001 | Kế toán | D01 |
750 | 47005840 | 261545273 | VÕ NGUYỄN BÁ ĐẶNG | 24/08/2001 | Công nghệ thông tin | D01 |
751 | 47007724 | 261637922 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 20/12/2000 | Công nghệ thông tin | D01 |
752 | 47005801 | 261550082 | NGUYỄN HOÀI CHƯƠNG | 23/11/2001 | Công nghệ thông tin | A00 |
753 | 47009897 | 261611558 | VÕ THANH VINH | 04/05/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
754 | 47002453 | 261612512 | LÊ ĐỖ QUỲNH THƯ | 29/08/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
755 | 47009517 | 261590421 | TRẦN NỮ HỒNG NGỌC | 15/12/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
756 | 40019568 | 241867090 | TRẦN HỒNG QUẾ | 07/03/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
757 | 47005985 | 261614402 | LÊ THỊ YẾN LỘC | 01/11/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
758 | 47005766 | 261586036 | TRẦN HOÀNG YÊN | 02/10/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
759 | 47007041 | 261653104 | BÙI XUÂN VIỆT | 05/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
760 | 47006300 | 261551252 | NGUYỄN KHOA MINH TRÍ | 09/11/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
761 | 47002499 | 261488250 | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM | 07/03/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |
762 | 47004399 | 261623096 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG | 23/11/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |
763 | 47006019 | 261638406 | NGUYỄN VÕ THANH NGA | 14/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
764 | 47003921 | 261469113 | LÊ KHẢ ÁI | 20/04/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |
765 | 48027589 | 272745884 | LÊ THỊ TUYẾT THÙY | 20/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
766 | 47009436 | 261591990 | NGUYỄN THỊ THU HIỆP | 06/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
767 | 47010049 | 261545531 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG QUY | 27/06/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
768 | 46006074 | 291206685 | LÊ LÂM ANH | 14/02/2001 | Quản trị khách sạn | A01 |
769 | 47000720 | 261542886 | TRƯƠNG CHÂU MINH THƯ | 06/01/2000 | Quản trị khách sạn | D01 |
770 | 47002169 | 261612127 | NGUYỄN VĂN HÒA | 06/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
771 | 47009586 | 261590440 | DƯƠNG THỊ THANH THÙY | 11/07/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
772 | 40005096 | 241880732 | H: CHUYÊN ÊBAN | 23/01/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
773 | 47007520 | 261488836 | THANH THANH NGUYÊN | 02/02/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
774 | 47004819 | 261518456 | NGUYỄN THỊ THU THANH | 12/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
775 | 47009540 | 261479878 | VÕ VĂN PHONG | 24/08/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
776 | 47002691 | 261595714 | HUỲNH ĐÌNH HIỂN | 26/12/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
777 | 47005768 | 261590289 | TRẦN THỊ BẢO YẾN | 05/05/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |
778 | 47010956 | 261601208 | NGUYỄN THỊ YẾN | 10/09/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
779 | 47009457 | 261550624 | BÙI MINH KHẢI | 11/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
780 | 47004829 | 261516637 | TRẦN THỊ THU THẢO | 01/01/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
781 | 47005888 | 261550063 | LÂM THƯ TÂN HOA | 21/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
782 | 47003929 | 261469115 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 27/09/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |
783 | 47006264 | 261650235 | NGUYỄN HÀ THỦY TIÊN | 16/03/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
784 | 47007772 | 261625678 | CHÂU NGUYỄN MINH KHÔI | 24/11/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
785 | 47006380 | 261611352 | LÊ QUỲNH NHẬT VY | 05/10/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
786 | 47005239 | 261638035 | NGUYỄN THỊ NHẬT ANH | 09/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
787 | 47003521 | 261499970 | TRẦN NGỌC THẢO VY | 10/09/2001 | Ngôn ngữ Anh | D15 |
788 | 47005826 | 233326927 | NGUYỄN THÙY DUYÊN | 24/04/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
789 | 47009822 | 261611834 | HỒ ĐỒNG LÝ TẤN | 20/07/2001 | Quản trị kinh doanh | A00 |
790 | 47004588 | 261518655 | NGUYỄN HUY | 05/10/2001 | Quản trị kinh doanh | A00 |
791 | 47007802 | 261638148 | NGUYỄN ĐẶNG TÚ NHI | 22/02/2001 | Kinh doanh quốc tế | C04 |
792 | 47005992 | 261625103 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 18/06/2001 | Tài chính ngân hàng | A00 |
793 | 47006397 | 261657331 | LÊ THANH XUÂN | 21/12/2001 | Tài chính ngân hàng | C04 |
794 | 47005892 | 261632801 | TRẦN THỊ KIM HÒA | 04/11/2001 | Kế toán | D01 |
795 | 47002296 | 261611127 | NGUYỄN THỊ TRÚC NHI | 04/10/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
796 | 47003154 | 261582857 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 22/01/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
797 | 47002719 | 187874144 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | 21/02/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
798 | 47001831 | 261425506 | VÕ THÙY MỸ PHÚC | 03/04/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
799 | 48009195 | 272809263 | NGUYỄN THỊ HUYỀN THỤC | 17/02/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
800 | 47008469 | 261564521 | PHAN CẨM TÚ | 27/06/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 |
801 | 47005095 | 261477964 | NGUYỄN THỊ XUÂN HỶ | 22/06/2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 |
802 | 48009180 | 276009322 | VŨ THỊ THẢO | 01/05/2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 |
803 | 47003891 | 261647481 | TRẦN THỊ NGỌC UYÊN | 12/12/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
804 | 47003628 | 261468120 | PHAN THỊ DIỄM HỒNG | 03/05/2000 | Quản trị khách sạn | C00 |
805 | 46006519 | 072301000664 | PHAN THỊ KIM THOẠI | 22/09/2001 | Quản trị khách sạn | A01 |
806 | 47010360 | 261628146 | LÊ NGỌC BÍCH | 14/10/2001 | Quản trị kinh doanh | D01 |
807 | 47009748 | 261611875 | TRẦN THỊ LỘC LINH | 21/01/2001 | Luật kinh tế | C00 |
808 | 47000569 | 261544946 | TRẦN THỊ MỸ PHƯƠNG | 02/04/2001 | Quản trị khách sạn | C00 |
809 | 47005815 | 261551019 | HÀ MẠNH DŨNG | 13/08/2001 | Ngôn ngữ Anh | D01 |
810 | 47001519 | 091924363 | VŨ THỊ MINH ÁNH | 04/04/2001 | Quản trị khách sạn | D01 |
811 | 47004158 | 261623658 | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | 25/10/2001 | Quản trị khách sạn | A00 |