TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHAN THIẾT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
PHÒNG QLĐT&CTSV | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số: | Bình Thuận, ngày 11 tháng 9 năm 2018 |
DANH SÁCH HỌC VIÊN HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ
KHAI GIẢNG 13/10/2018
STT | MASV | Họ và Tên | Ngày sinh | Lớp | Ca học | Phòng học |
1 | 1650104011 | Lê Thị Kim Liên | 06/01/1998 | DH16LH | Ca 1 | 13h00-14h30. Phòng học: P.06 |
2 | 1750103068 | Phan Hoài Trân | 07/11/1999 | DH17KS2 | Ca 2 | |
3 | 1750103052 | Châu Thị Thu Nguyệt | 29/09/1999 | DH17KS2 | Ca 2 | |
4 | 1750103043 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 12/02/1999 | DH17KS2 | Ca 2 | |
5 | 1750103041 | Nguyễn Gia Hồng | 23/10/1999 | DH17KS2 | Ca 1 | |
6 | 1750103069 | Lê Thủy Thùy Trang | 22/06/1999 | DH17KS2 | Ca 1 | |
7 | 1750103071 | Lâm Thị Ngọc Tuyền | 17/08/1999 | DH17KS2 | Ca 1 | |
8 | 1550103060 | Lượng Thị Thùy Trang | 12/05/1997 | DH15KS1 | Ca 1 | |
9 | 1550103009 | Trần Thị Hồng Dương | 19/11/1997 | DH15KS1 | Ca 1 | |
10 | 1750103066 | Đào Thị Toàn | 16/03/1999 | DH17KS2 | Ca 1 | |
11 | 1650104023 | Trần Thị Phương Thảo | 13/10/1998 | DH16LH | Ca 1 | |
12 | 1650104005 | Nguyễn Thị Như Hằng | 17/08/1998 | DH16LH | Ca 1 | |
13 | 1750103007 | Lưu Thị Thanh Hoa | 06/04/1999 | DH17KS1 | Ca 1 | |
14 | 1750103020 | Đỗ Thị Ý Nhi | 11/12/1999 | DH17KS1 | Ca 1 | |
15 | 1650104025 | Hồ Khánh Thu | 06/06/1997 | DH16LH | Ca 1 | |
16 | 1750104003 | Phạm Thị Hoài Diễm | 04/12/1999 | DH17LH | Ca 1 | |
17 | 1550103035 | Bạch Thị Nhất Nguyên | 10/07/2018 | DH15KS1 | Ca 1 | |
18 | 1755010014 | Võ Hoài | 15/11/1999 | DH17KD | Ca 1 | |
19 | 1550103021 | Trần Thị Huệ | 08/01/1997 | DH15KS1 | Ca 1 | |
20 | 1650103066 | Đinh Thị Thanh Thảo | 23/03/1997 | DH16KS | Ca 1 | |
21 | 1554010053 | Trương Thị Phương Nhi | 11/03/1997 | DH15KD | Ca 1 | |
22 | 1554020066 | Nguyễn Thị Thu Trang | 19/07/1997 | DH15KT1 | Ca 1 | |
23 | 1554020131 | Bùi Nguyễn Đoan Trang | 18/12/1997 | DH15KT1 | Ca 1 | |
24 | 1554020056 | Nguyễn Thị Ngọc Thi | 12/08/1997 | DH15KT1 | Ca 1 | |
25 | 1554020083 | Nguyễn Ngọc Kiều Duyên | 09/10/1996 | DH15KT2 | Ca 1 | |
26 | 1754020001 | Huỳnh Thị Hồng Ánh | 23/11/1999 | DH17KT1 | Ca 1 | |
27 | 1654020086 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | 14/02/1998 | DH16KT | Ca 1 | |
28 | 1754010008 | Nguyễn Thùy Dung | 10/04/1999 | DH17KD | Ca 1 | |
29 | 1750107049 | Lê Thị Huyền Trang | 13/07/1999 | DH17LKT | Ca 1 | |
30 | 1750107048 | Nguyễn Thị Huỳnh Trân | 07/09/1998 | DH17LKT | Ca 1 | |
31 | 1554010062 | Nguyễn Thị Ngọc Thùy | 17/11/1997 | DH15KD | Ca 1 | |
32 | 1554010046 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 10/02/1997 | DH15KD | Ca 1 | |
33 | 1557010021 | Lê Ngọc Uyên Linh | 31/10/1997 | DH15TA1 | Ca 1 | |
35 | 1450103035 | Nguyễn Thị Lệ Uyên | 19/03/1996 | DH14KS1 | Ca 2 | 15h00 - 16h30. Phòng học: P.06 |
36 | 1457010014 | Phạm Thị Ngọc Mỹ | 08/07/1996 | DH14TA1 | Ca 2 | |
37 | 1650103017 | Võ Thị Hồng Hạnh | 29/12/1998 | DH16TA2 | Ca 2 | |
38 | 1650103032 | Mai Thị Thanh Lam | 19/07/1998 | DH16KS | Ca 2 | |
39 | 1650103051 | Phạm Thị Yến Nhi | 08/10/1998 | DH16KS | Ca 2 | |
40 | 1650103013 | Huỳnh Thị Ngọc Hà | 19/04/1998 | DH16KS | Ca 2 | |
41 | 1550103068 | Nguyễn Ngọc Kiều Anh | 01/01/1997 | DH15KS2 | Ca 2 | |
42 | 1757010036 | Nguyễn Ngọc Uyên | 19/04/1999 | DH17TA1 | Ca 2 | |
43 | 1750103023 | Trần Thị Kim Phượng | 14/02/1999 | DH17KS1 | Ca 2 | |
44 | 1550103049 | Nguyễn Huỳnh Nhã Thanh | 31/12/1997 | DH15KS1 | Ca 2 | |
45 | 1750103113 | Hồ Thị Thuý Ân | 29/10/1999 | DH17KS1 | Ca 2 | |
46 | 1550103004 | Nguyễn Thị Phương Diễm | 20/11/1997 | DH15KS1 | Ca 2 | |
47 | 1750104027 | Lê Thị Sang | 04/05/1999 | DH17LH | Ca 2 | |
48 | 1557010123 | Trần Thị Như Hảo | 14/05/1997 | DH15TA1 | Ca 2 | |
49 | 1650103936 | Đoàn Xuân Linh | 03/08/1998 | DH16KS | Ca 2 | |
50 | 1654010033 | Trần Thị Như Thanh | 26/03/1998 | DH16KD | Ca 2 | |
51 | 1654010041 | Ngô Thị Kim Trinh | 24/09/1998 | DH16KD | Ca 2 | |
52 | 1650103023 | Tạ Thị Phượng Hoàng | 07/07/1998 | DH16KS | Ca 2 | |
53 | 1450103117 | Lê Thị Tuyết | 07/03/1996 | DH14KS3 | Ca 2 | |
54 | 1654010020 | Châu Ngọc Mai | 10/05/2018 | DH16KD | Ca 2 | |
55 | 1750103033 | Võ Thị Ngọc Uyên | 12/08/1999 | DH17KS1 | Ca 2 | |
56 | 1654010016 | Nguyễn Thị Mỹ Liên | 31/12/1998 | DH16KD | Ca 2 | |
57 | Võ Lê Quỳnh Tươi | 09/03/2000 | NNA | Ca 2 | ||
58 | 1654010047 | Nguyễn Lê Thảo Vy | 03/02/1998 | DH16KD | Ca 2 | |
59 | 1550103055 | Nguyễn Thị Thùy Trâm | 09/09/1997 | DH15KS1 | Ca 2 | |
60 | 1654010018 | Nguyễn Trần Ánh Linh | 28/09/2018 | DH16KD | Ca 2 | |
61 | 1654010032 | Nguyễn Như Quỳnh | 02/06/2018 | DH16KD | Ca 2 | |
62 | 1550103084 | Huỳnh Thiện Hiếu | 08/12/1997 | DH16KS | Ca 2 | |
63 | 1654010043 | Nguyễn Linh Thanh Trúc | 15/08/2018 | DH16KD | Ca 2 | |
64 | 1654010001 | Nguyễn Mai Quỳnh Chi | 24/10/2018 | DH16KD | Ca 2 | |
65 | 1754020015 | Lê Thanh Kiều | 27/08/1999 | DH17KS1 | Ca 2 | |
66 | 1750103031 | Cao Thị Bích Trinh | 16/07/2018 | DH17KS1 | Ca 2 | |
67 | 261610590 | Võ Thị Ngọc Uyên | 08/12/1999 | DH17KS1 | Ca 2 | |
68 | 1550103068 | Nguyễn Ngọc Kiều Anh | 01/01/1997 | DH15KS2 | Ca 2 | |
69 | 1550103092 | Hà Phương Linh | 08/11/1997 | DH15KS2 | Ca 2 | |
70 | 1750107055 | Nguyễn Nhật Duy Tùng | 05/03/1999 | DH17LKT | Ca 2 | |
71 | 1650103036 | Đoàn Xuân Linh | 03/08/2018 | DH16KS | Ca 2 | |
72 | 1650103045 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 18/07/1998 | DH16KS | Ca 2 | |
73 | Mai Quốc Doanh | GV | Ca 2 |